Hăm Doạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hăm doạ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hăm doạ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hăm doạ trong tiếng Trung và cách phát âm hăm doạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hăm doạ tiếng Trung nghĩa là gì.
hăm doạ (phát âm có thể chưa chuẩn)
恫吓; 吓唬; 恐吓; 吓; 吓唬 ; (phát âm có thể chưa chuẩn) 恫吓; 吓唬; 恐吓; 吓; 吓唬 ; 愒 《以要挟的话或手段威胁人。》咄咄逼人 《形容气势汹汹, 盛气凌人。》giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu. 他说话的口气咄咄逼人, 令人十分难堪。 威吓 《用势力来吓唬。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hăm doạ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nguồn điện tiếng Trung là gì?
- giết giặc tiếng Trung là gì?
- phọt ra tiếng Trung là gì?
- bạc giả tiếng Trung là gì?
- giấy bổi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hăm doạ trong tiếng Trung
恫吓; 吓唬; 恐吓; 吓; 吓唬 ; 愒 《以要挟的话或手段威胁人。》咄咄逼人 《形容气势汹汹, 盛气凌人。》giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu. 他说话的口气咄咄逼人, 令人十分难堪。 威吓 《用势力来吓唬。》
Đây là cách dùng hăm doạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hăm doạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 恫吓; 吓唬; 恐吓; 吓; 吓唬 ; 愒 《以要挟的话或手段威胁人。》咄咄逼人 《形容气势汹汹, 盛气凌人。》giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu. 他说话的口气咄咄逼人, 令人十分难堪。 威吓 《用势力来吓唬。》Từ điển Việt Trung
- diễn hí khúc tiếng Trung là gì?
- đoán mộng tiếng Trung là gì?
- áo nối thân tiếng Trung là gì?
- rèm cuốn tiếng Trung là gì?
- mạnh dạn tiếng Trung là gì?
- đôi tám tiếng Trung là gì?
- thuỷ hiểm tiếng Trung là gì?
- tìm chỗ ngủ trọ tiếng Trung là gì?
- đẹp ngang nhau tiếng Trung là gì?
- trung khu thuỷ lợi tiếng Trung là gì?
- hội đảng tiếng Trung là gì?
- chẩm cầm tiếng Trung là gì?
- nhắn tiếng Trung là gì?
- cha hiền tiếng Trung là gì?
- phục linh tiếng Trung là gì?
- xương nấu canh tiếng Trung là gì?
- bỏ đàn tiếng Trung là gì?
- cò rò tiếng Trung là gì?
- chiếm cứ tiếng Trung là gì?
- đất thuộc địa tiếng Trung là gì?
- hợp tác xã cung tiêu tiếng Trung là gì?
- tắt kinh tiếng Trung là gì?
- thầy cãi tiếng Trung là gì?
- số bị trừ tiếng Trung là gì?
- mặt lạnh như tiền tiếng Trung là gì?
- trận tiêu diệt tiếng Trung là gì?
- xuất tuyến tiếng Trung là gì?
- màn bạc tiếng Trung là gì?
- tỉnh Thanh Hoá tiếng Trung là gì?
- lớp bên ngoài tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hăm Doạ Tiếng Trung Là Gì
-
Hùng Hổ Hăm Doạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "hăm Doạ" - Là Gì?
-
Mẫu Câu đe Dọa, Cảnh Cáo Trong Tiếng Trung
-
MẪU CÂU ĐE DỌA CẢNH CÁO TRONG... - Tự Học Tiếng Trung Quốc
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
[PDF] Viethandbook2016_17TN Complete
-
HĂM DỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "hăm Dọa"
-
Ý Nghĩa Của Menacing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sự Kiện Thiên An Môn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bắc Kinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Tờ Thông Tin - Bạo Hành Trong Gia đình - Victoria Police