Hâm Nóng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hâm nóng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hâm nóng trong tiếng Trung và cách phát âm hâm nóng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hâm nóng tiếng Trung nghĩa là gì.
hâm nóng (phát âm có thể chưa chuẩn) 暖 《把东西放在火上或靠近火旁使变温暖。》热 《使热; 加热(多指5. 食物)。》hâm nóng lại canh. 把菜汤热一下。 温 《稍微加热。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)暖 《把东西放在火上或靠近火旁使变温暖。》热 《使热; 加热(多指5. 食物)。》hâm nóng lại canh. 把菜汤热一下。 温 《稍微加热。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hâm nóng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bỗ bã tiếng Trung là gì?
- mềm yếu tiếng Trung là gì?
- còn nhiều nữa tiếng Trung là gì?
- góp vốn tư nhân private equity pe tiếng Trung là gì?
- sình hơi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hâm nóng trong tiếng Trung
暖 《把东西放在火上或靠近火旁使变温暖。》热 《使热; 加热(多指5. 食物)。》hâm nóng lại canh. 把菜汤热一下。 温 《稍微加热。》
Đây là cách dùng hâm nóng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hâm nóng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 暖 《把东西放在火上或靠近火旁使变温暖。》热 《使热; 加热(多指5. 食物)。》hâm nóng lại canh. 把菜汤热一下。 温 《稍微加热。》Từ khóa » Hâm Nóng Tiếng Anh Là Gì
-
Hâm Nóng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÂM NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hâm Nóng Bằng Tiếng Anh
-
HÂM NÓNG THỨC ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ HÂM NÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hâm Nóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Hâm Nóng Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
"hâm Nóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hâm Nóng Tình Yêu Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sữa Hâm Nóng" - Là Gì?
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số