Hâm Nóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hâm nóng
to reheat; to warm up
Từ điển Việt Anh - VNE.
hâm nóng
to make warm, hot
- hâm
- hâm mộ
- hâm hâm
- hâm hấp
- hâm hẩm
- hâm lên
- hâm lại
- hâm canh
- hâm nóng
- hâm quá nóng
- hâm nóng và pha chế
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hâm Nóng Dich Sang Tieng Anh
-
Hâm Nóng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HÂM NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hâm Nóng Bằng Tiếng Anh
-
Hâm Nóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
HÂM NÓNG THỨC ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ HÂM NÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hâm Nóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hâm Nóng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Lò Vi Sóng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hâm Nóng Thức ăn Dịch
-
Từ điển Việt Anh "tủ Hâm Nóng đồ ăn" - Là Gì?
-
Hâm Nóng - Từ điển Hàn-Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng