Hàn Gắn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- đất bồi Tiếng Việt là gì?
- cán sự Tiếng Việt là gì?
- ngon ngọt Tiếng Việt là gì?
- pô-pơ-lin Tiếng Việt là gì?
- ăn ở Tiếng Việt là gì?
- giờ thiên ân Tiếng Việt là gì?
- tẻo teo Tiếng Việt là gì?
- Bá Đạo Tiếng Việt là gì?
- nét ngài Tiếng Việt là gì?
- Cú Dề Xừ Tiếng Việt là gì?
- trấn trạch Tiếng Việt là gì?
- bã Tiếng Việt là gì?
- cước phí Tiếng Việt là gì?
- trạm xá Tiếng Việt là gì?
- hàng hải Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàn gắn trong Tiếng Việt
hàn gắn có nghĩa là: - đgt. Làm cho liền, cho nguyên lành như ban đầu: hàn gắn đê điều hàn gắn vết thương chiến tranh Tình cảm giữa hai người khó mà hàn gắn được.
Đây là cách dùng hàn gắn Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàn gắn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Hàn Gắn Hay Hàn Gắn
-
Hàn Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bí Quyết Nào để Hàn Gắn Mối Quan Hệ đang Có Nguy Cơ Tan Vỡ?
-
10 Cách Hàn Gắn Mối Quan Hệ Từng đổ Vỡ | VOV.VN
-
Cách để Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tan Vỡ - WikiHow
-
Cách Hàn Gắn Mối Quan Hệ Khi Bạn Mất Niềm Tin ở Người Khác
-
Cách Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tình Yêu - Gentracofeed
-
Truyện Ngắn Cực Hay HÀN GẮN MỘT TRÁI TIM Tập 5 - YouTube
-
Cách Hàn Gắn Tình Cảm Vợ Chồng Khi Đã Rạn Nứt - YouTube
-
4 Cấp độ Hàn Gắn Mối Quan Hệ đã Rạn Nứt Với Chính Mình
-
Thích Nhật Từ - CÓ NÊN HÀN GẮN VỢ CHỒNG SAU LY THÂN Hỏi
-
Cách Hàn Gắn Mối Quan Hệ Tan Vỡ | Báo Giáo Dục Và Thời đại Online
-
Đấng Ky Tô Hàn Gắn Những Gì Đổ Vỡ - Church Of Jesus Christ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hàn Gắn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Tiếng Việt "hàn Gắn" - Là Gì?