Trong Tiếng Anh hàn gắn tịnh tiến thành: heal, mend, solder . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy hàn gắn ít nhất 284 lần. hàn ...
Xem chi tiết »
translations hàn gắn · heal. verb noun. Lời nói gây tổn thương dễ dàng hơn là hàn gắn. Words wound more easily than they heal. · mend. verb. Chúng tôi không còn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hàn gắn. * nghĩa bóng to heal. thời gian hàn gắn vết thương lòng time heals all sorrows. * nghĩa bóng to repair. hàn gắn một cuộc hôn nhân ...
Xem chi tiết »
Thời gian là thứ duy nhất có thể hàn gắn trái tim của cậu. · Time is the only thing that can heal a sorrowful heart.
Xem chi tiết »
It was once said to heal the broken heart. 17. Cái gì? Nghe này bọn tớ đang hàn gắn lại, đúng không? Look, we're trying to rebuild a ...
Xem chi tiết »
It was once said to heal the broken heart. 17. Cái gì? Nghe này bọn tớ đang hàn gắn lại, đúng không? Look, we're trying to rebuild a ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự hàn gắn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
hàn gắn = verb to heal thời gian hàn gắn vết thương lòng Time heals all sorrows (nghĩa bóng) to heal Thời gian hàn gắn vết thương lòng Time heals all ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "hàn gắn" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
hàn gắn. hàn gắn. verb. to heal. thời gian hàn gắn vết thương lòng: Time heals all sorrows. Phát âm hàn gắn. - đgt. Làm cho liền, cho nguyên lành như ban ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hàn gắn lại tình cảm" into English. Human translations with examples: emotion, emotions, emotional, sentiment, how i feel, ...
Xem chi tiết »
Người dân Macedonia đa sắc tộc đang tổ chức Tháng Ba vì Hòa bình vào thứ Bảy tuần này như một sự bày tỏ lo ngại rằng những tội ác thù hận gần đây là điềm ...
Xem chi tiết »
solder /'soldə/ * danh từ - hợp kim (để) hàn, chất hàn =hard solder+ chất hàn cứng =soft solder+ chất hàn mềm - sự hàn - (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · heal ý nghĩa, định nghĩa, heal là gì: 1. to make or become well again, especially after a cut or other injury: 2. If a bad situation or…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàn Gắn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàn gắn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu