HAN GỈ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " HAN GỈ " in English? Adjectivehan gỉrustygỉrỉ séthan rỉbị rỉhoen rỉruty

Examples of using Han gỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhìn cũ và han gỉ vậy thôi chứ nó là hàng cổ điển đó!She may look old and rusty, but she is a classic!Chân nhện spider:được làm từ inox 304 không bị han gỉ.Spider spider legs: made from 304 stainless steel without rust.Mọi thứ rất han gỉ và hữu cơ rồi vẽ tay hơi tự do nhưng với nhiều chi tiết.Everything is very rusty and organic and hand drawn quite freely but with lots of details.Ít ra cô cũng còn có thứ gì đó để cô có thể dựa vào, cho dùnó chỉ là chiếc xe xác xơ, han gỉ.At least she had something she could depend on,even if it was just a beat up, rusty car.Tôi muốn bắn anh ngay lúc này nhưngkhi 1 vũ khí trở nên han gỉ chúng tôi không phá hủy nó, mà lau chùi nó.I want to shoot you right now. Butwhen a weapon becomes rusty… we don't break the weapon, we clean it.Combinations with other parts of speechUsage with verbsgỉ sét khả năng chống gỉUsage with nounsthép không gỉgỉ sắt Là một hóa chất bắt chước estrogen, BPA đã được sử dụng từ những năm 1960 trong lớp tráng vỏ hộp thựcphẩm để giữ kim loại khỏi han gỉ.An estrogen-mimicking chemical, BPA has been used since the 1960s incanned food coatings to keep the metal from rusting.Khi chiến tranh lạnh kết thúc, phần lớn của độitàu tốn kém đó bị bỏ han gỉ, chơ chỏng tại các căn cứ ở Bắc Cực.When the cold war ended,most of that expensively acquired fleet was left to rust, abandoned in its Arctic bases.Đến nay, dù đã hơn trăm năm nhưng các tháp pháo ở đồn Rạch Cát vẫn rất vững chắc,đặc biệt là không bị han gỉ.To this day, despite the passage of over a hundred years, the artillery towers of Rach Cat Fortress are still quite sturdy,especially in that they have not rusted.Nhân viên vườn thú chuyển con voi Sumatra cái ra khỏi chiếc lồng bẩn thỉu, han gỉ, nơi nó sinh sống phần lớn thời gian sau khi đổ bệnh vào tuần trước.Zookeepers had moved the female Sumatran Elephant from the dirty, rusting cage where she spent most of her days after she fell ill last week.Các biện pháp bảo vệ gia cố thông thường bao gồm sử dụng lớp che phủ bằng epoxy cũng như sử dụng điện tích nhẹ,cả hai đều ngăn chặn quá trình han gỉ.Common rebar protective measures include the use of epoxy coating as well as the use of a slight electrical charge,both of which prevent rusting.Vùi lấp trong tuyết, nằm giữa một chồng lốp xe cũ, lồng chim bỏ đi,và xe đẩy trẻ em han gỉ, là 2 bản khắc kẽm và 30 tờ đôla có hình thù thú vị.Buried in the snow, among a pile of car tires,old bird cages, and a rusty baby carriage, were two zinc engraving plates and“30 funny-looking dollar bills.”.Chẳng hạn như bếp gas mini,nếu bạn thấy chúng bị tróc sơn, han gỉ, chốt bình gas lỏng hay bếp rất khó đánh lửa, phải tốn sức“ mồi” nhiều lần mới được, thì nên thay mới ngay.For example, mini gas stove,if you see them being peeled paint, rust, liquid gas knives or kitchen stove is difficult to ignite, have to spend much“bait” to be new, should be replace soon.Hơn nữa việc phải xử lý quá nhiều mùi tạp nham khiến hệ thốnglọc của máy lọc không khí nhanh bị hao mòn và han gỉ vì thế bạn phải lựa chọn một chiếc máy bền và phù hợp nhất.Moreover, the handle of too many disparate causes odor filtrationsystem of air purifier quickly worn and rusty, so you should choose a reliable and the most suitable machine.Cuối cùng, lính gác đã hạ cố đến và đưa chúng tôi đi ra, áp giải chúng tôi đi xuống bến cảng,tới một cầu cảng nơi có một con tàu nặng nề cũ kĩ, han gỉ vô chủ neo đậu.Eventually, the guards condescended to come and march us out, march us further down to the harbor,to a quay where there was a rusty old tramp ship, a really derelict affair.Ông Nguyễn Thanh Hải, Đội trưởng đội thi công( Công ty CP Tư vấn và Xây dựng An Giang Dragon)cho biết:“ Để tránh gây ô nhiễm, việc phun cát xử lý han gỉ cục bộ sẽ được tiến hành từ 21 giờ đêm".Mr. Nguyen Thanh Hai, Head of the construction team, asserted:“In order to avoid pollution,sandblasting treatment to remove local rust stain is going to be conducted from 21 o'clock at night.Mặc dù những số liệu cho thấy sự tăng trưởng ổn định, nền kinh tế Trung Quốc đang phải vật lộn với nhiều vấn đề, bao gồm nợ nần nặng nề vàsự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp han gỉ như thép.Despite headline numbers that suggest stable growth, the Chinese economy is grappling with many problems,including heavy debt and continued reliance on rusty industries like steel.Những ion âm và dương này liên kết với các khu vực phản ứng anot và catot tương ứng trên bề mặt kim loại hình thành một màng bảo vệ ion đơn,làm nó trơ với vất kỳ phản ứng nào khác ví dụ như oxy hóa/ han gỉ.These anions and cations associate with anodic and cathodic reactive areas respectively on the metal surface forming a mono-ionic protective layer,making it inert for any further reaction such as oxidation/rusting.Năm 1893, sau khi đã thực hiện một khối lượng công việc lớn, kế hoạch của người Pháp đã bị từ bỏ do bệnh tật và khó khăn lớn trong xây dựng một kênh đào ngang mực nước biển, cũng như sự thiếu kinh nghiệm hiện trường của người Pháp, như các trận mưa như trút nước xuống đãlàm cho các thiết bị bằng thép bị han gỉ.In 1893, after a great deal of work, the French scheme was abandoned due to disease and the sheer difficulty of building a sea-level canal, as well as lack of French field experience,such as downpours causing steel equipment to rust. Results: 18, Time: 0.0122

Word-for-word translation

hanadjectivehangỉnounrustgỉstainless steelbe rusty hàn gắn quan hệhàn hàn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English han gỉ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Han Gỉ