Hận Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hận
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hận trong tiếng Trung và cách phát âm hận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hận tiếng Trung hận (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hận tiếng Trung 怼; 憝; 恨; 憎; 慊 《怨恨。》hận tận xương tuỷ恨入骨髓。hận vào tận xương恨之入骨。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
怼; 憝; 恨; 憎; 慊 《怨恨。》hận tận xương tuỷ恨入骨髓。hận vào tận xương恨之入骨。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • miếng da đệm gót giày tiếng Trung là gì?
  • kính viếng tiếng Trung là gì?
  • phòng an toàn tiếng Trung là gì?
  • nhà sử học tiếng Trung là gì?
  • choai choái tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hận trong tiếng Trung

怼; 憝; 恨; 憎; 慊 《怨恨。》hận tận xương tuỷ恨入骨髓。hận vào tận xương恨之入骨。

Đây là cách dùng hận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 怼; 憝; 恨; 憎; 慊 《怨恨。》hận tận xương tuỷ恨入骨髓。hận vào tận xương恨之入骨。

Từ điển Việt Trung

  • hạm đội chủ lực tiếng Trung là gì?
  • người đặc trách tiếng Trung là gì?
  • bơ vơ như chó lạc đàn tiếng Trung là gì?
  • mang gánh nặng tiếng Trung là gì?
  • cầu khấn thần linh giúp đỡ tiếng Trung là gì?
  • ngoại phiên tiếng Trung là gì?
  • tín dụng credit tiếng Trung là gì?
  • xúc tu tiếng Trung là gì?
  • người nhận thầu tiếng Trung là gì?
  • ngả nghiêng tiếng Trung là gì?
  • ý nghĩ tiếng Trung là gì?
  • gia trưởng tiếng Trung là gì?
  • bỏ một lãi mười tiếng Trung là gì?
  • bốc lên cao tiếng Trung là gì?
  • chỉ tiếc tiếng Trung là gì?
  • dây lạt tiếng Trung là gì?
  • ngỏng tiếng Trung là gì?
  • mẩu giấy nhắn tin tiếng Trung là gì?
  • không nghe lời tiếng Trung là gì?
  • đồng sàng dị mộng tiếng Trung là gì?
  • khiêm cung tiếng Trung là gì?
  • chạnh thương tiếng Trung là gì?
  • số lẻ số thập phân tiếng Trung là gì?
  • an ten tiếng Trung là gì?
  • giá hiện tại tiếng Trung là gì?
  • dvi tiếng Trung là gì?
  • tư quyền tiếng Trung là gì?
  • Đông Âu tiếng Trung là gì?
  • kềm lại tiếng Trung là gì?
  • mũ cứu hỏa tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Hân Trong Tiếng Trung