Hán Tự N4 Tổng Hợp - TIENG NHAT 360

Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.Bạn Có Muốn Dùng Thử ?

Xem Thử Không nhắc lại Hán Tự N4

Số Câu : 50 10 25 50 100 200 Sắp xếp : Số Nét Hán Tự Bộ Số Nét Âm Hán

1 2 3 4

STT Hán Tự Hán Việt Onyomi Kunyomi Tiếng Việt Cách Viết Câu hỏi
1 真10 Chân シン / マコ ま / ま- Chân lí, chân thực TEST Quiz
2 紙10 Chỉ かみ Giấy TEST Quiz
3 特10 Đặc トク Đặc biệt, đặc công TEST Quiz
4 家10 Gia カ / ケ / ウ いえ / や Gia đình, chuyên gia TEST Quiz
5 夏10 Hạ カ / ガ / ゲ なつ Mùa hè TEST Quiz
6 起10 Khởi お.きる / お.こる / お.こす / おこ.す / た.つ Khởi động, khởi sự, khởi nghĩa TEST Quiz
7 料10 Liệu リョウ Nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu TEST Quiz
8 旅10 Lữ リョ たび Lữ hành, lữ khách TEST Quiz
9 勉10 Miễn ベン / ツトメ Miễn cưỡng, chăm chỉ TEST Quiz
10 帰10 Quy かえ.る / かえ.す / おく.る / とつ.ぐ Hồi quy TEST Quiz
11 借10 シャク か.りる Mượn, tá điền TEST Quiz
12 通10 Thông ツウ / ツ / カヨ とお.る / とお.り / -とお.り / -どお.り / とお.す / とお.し / -どお.し Thông qua, thông hành, phổ thông TEST Quiz
13 員10 Viên Thành viên, nhân viên TEST Quiz
14 院10 Viện イン Học viện, y viện TEST Quiz
15 悪11 Ác アク / オ わる.い / わる- / あ.し / にく.い / -にく.い / ああ / いずくに / いずくんぞ / にく.む Hung ác, độc ác; tăng ố TEST Quiz
16 週11 Chu シュウ Tuần TEST Quiz
17 終11 Chung シュウ / ツイ お.わる / -お.わる / おわ.る / お.える / つい Chung kết, chung liễu TEST Quiz
18 転11 Chuyển テン ころ.がる / ころ.げる / ころ.がす / ころ.ぶ / まろ.ぶ / うたた / うつ.る Chuyển động TEST Quiz
19 強11 Cường キョウ / ゴウ / コワ つよ.い / つよ.まる / つよ.める / し.いる Cường quốc; miễn cưỡng TEST Quiz
20 野11 ヤ / ショ の / の Cánh đồng, hoang dã, thôn dã TEST Quiz
21 鳥11 Điểu チョウ とり Chim chóc TEST Quiz
22 動11 Động ドウ / ウゴカ うご.く Hoạt động, chuyển động TEST Quiz
23 堂11 Đường ドウ Thực đường, thiên đường TEST Quiz
24 教11 Giáo キョウ / オソワ おし.える Giáo dục, giáo viên TEST Quiz
25 黒11 Hắc コク くろ / くろ.ずむ / くろ.い Đen, hắc ám TEST Quiz
26 理11 リ / コトワ Lí do, lí luận, nguyên lí TEST Quiz
27 魚11 Ngư ギョ / -ザカ うお / さかな TEST Quiz
28 習11 Tập シュウ / ジュ なら.う / なら.い Học tập TEST Quiz
29 族11 Tộc Gia tộc, dân tộc, chủng tộc TEST Quiz
30 問11 Vấn モン / ト と.う / と.い Vấn đáp, chất vấn, vấn đề TEST Quiz
31 飲12 Ẩm イン / オン の.む / -の.み Ẩm thực TEST Quiz
32 道12 Đạo ドウ / トウ / ミ Đạo lộ, đạo đức, đạo lí TEST Quiz
33 答12 Đáp トウ / コタ こた.える Trả lời, vấn đáp, đáp ứng TEST Quiz
34 開12 Khai カイ / アケ ひら.く / ひら.き / -びら.き / ひら.ける / あ.く Khai mạc, khai giảng
35 買12 Mãi バイ か.う Mua, khuyến mãi
36 飯12 Phạn ハン / メ Cơm
37 集12 Tập シュウ / ツド あつ.まる / あつ.める Tập hợp, tụ tập
38 貸12 Thải タイ か.す / か.し- / かし- Cho mượn
39 場12 Tràng,trường ジョウ / チョウ Hội trường, quảng trường
40 朝12 Triều チョウ / ア Buổi sáng, triều đình
41 着12 Trứ チャク / ジャク き.る / -ぎ / き.せる / -き.せ / つ.く / つ.ける Đến, đáo trước, mặc
42 運12 Vận ウン はこ.ぶ Vận chuyển, vận mệnh
43 業13 Nghiệp ギョウ / ゴウ / ワ Nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
44 楽13 Nhạc, lạc ガク / ラク / ゴウ / コノ たの.しい / たの.しむ An lạc, lạc thú, âm nhạc
45 新13 Tân シン あたら.しい / あら.た / あら- / にい Mới, cách tân, tân thời
46 試13 Thí こころ.みる / ため.す Thí nghiệm, thí điểm
47 意13 Ý Ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý
48 漢13 hán カン Nhà Hán, hán tự
49 歌14 Ca うた / うた.う Ca dao, ca khúc
50 駅14 Dịch エキ Ga

1 2 3 4

Luyện thi hán tự N4

    Trang Dành Cho Di Động
A p p F o r P h o n e
  • Android
  • iOS
  • IOS
  • IOS

App 4.0 ↓
    Trang Dành Cho Di Động
A p p F o r P h o n e
  • Android
  • iOS 4.3
  • IOS
  • IOS

Từ khóa » Chữ Hán Của N4