Hand Là Gì, Nghĩa Của Từ Hand | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Hand
  • Từ điển Anh - Việt
Hand Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /hænd/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
      • 2.1.2 Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát
      • 2.1.3 Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia
      • 2.1.4 Sự hứa hôn
      • 2.1.5 ( số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ
      • 2.1.6 Người làm (một việc gì), một tay
      • 2.1.7 Nguồn
      • 2.1.8 Sự khéo léo, sự khéo tay
      • 2.1.9 Chữ viết tay; chữ ký
      • 2.1.10 Kim (đồng hồ)
      • 2.1.11 Nải (chuối)
      • 2.1.12 (một) buộc, (một) nắm
      • 2.1.13 Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inso)
      • 2.1.14 Phía, bên, hướng
      • 2.1.15 (đánh bài) sắp bài có trên tay; ván bài; chân đánh bài
      • 2.1.16 (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
      • 2.2.2 Đưa tay đỡ
      • 2.2.3 (hàng hải) cuộn (buồm) lại
    • 2.3 Cấu trúc từ
      • 2.3.1 at hand
      • 2.3.2 at somebody's hands
      • 2.3.3 all hands to the pump
      • 2.3.4 a bird in the hand is worth two in the bush
      • 2.3.5 to have sb's blood on one's hands
      • 2.3.6 by one's own fair hand
      • 2.3.7 the dead hand of sth
      • 2.3.8 from hand to hand
      • 2.3.9 to win sb's hand
      • 2.3.10 to give one's hand on sth
      • 2.3.11 to hold hands
      • 2.3.12 an iron hand in a velvet glove
      • 2.3.13 to know sth like the back of one's hand
      • 2.3.14 to lift one's hands against sb
      • 2.3.15 to live from hand to mouth
      • 2.3.16 to make money hand over fist
      • 2.3.17 to overplay one's hands
      • 2.3.18 many hands make light work
      • 2.3.19 to play into sb's hand
      • 2.3.20 to put one's hands into one's pocket
      • 2.3.21 to set one's hands to sth
      • 2.3.22 to show one's hands
      • 2.3.23 to take one's courage in both hands
      • 2.3.24 to take the law into one's own hands
      • 2.3.25 to take one's life in one's hands
      • 2.3.26 to win hands down
      • 2.3.27 to bear (give, lend) a hand to someone
      • 2.3.28 to be hand in glove with
      • 2.3.29 to bite the hand that feeds you
      • 2.3.30 brought up by hand
      • 2.3.31 with a high hand
      • 2.3.32 to chuck one's hand in
      • 2.3.33 a clean hand wants no washing
      • 2.3.34 a clean hand
      • 2.3.35 to come to hand(s)
      • 2.3.36 to do a hand's turn
      • 2.3.37 to fight for one's own hand
      • 2.3.38 to gain (get, have) the upper hand
      • 2.3.39 to have the better hand
      • 2.3.40 to get something off one's hands
      • 2.3.41 to have the whip hand of someone
      • 2.3.42 to give the glad hand to somebody
      • 2.3.43 hand over hand
      • 2.3.44 and over fist
      • 2.3.45 to hang heavily on one's hands
      • 2.3.46 to have a free hand
      • 2.3.47 to have a hand like a foot
      • 2.3.48 to have an open hand
      • 2.3.49 his hand is out
      • 2.3.50 to have (hold, keep) in hand (well in hand)
      • 2.3.51 to have one's hands full
      • 2.3.52 to have one's hands tied
      • 2.3.53 heavy hand
      • 2.3.54 a helping hand
      • 2.3.55 to join hands
      • 2.3.56 to keep a tight hand on somebody
      • 2.3.57 to keep (have) one's hands in
      • 2.3.58 to lay hands on
      • 2.3.59 on one's hands
      • 2.3.60 out of hand
      • 2.3.61 Don't put your hand between the bark and the tree
      • 2.3.62 to put one's hand to the plough
      • 2.3.63 to serve (wait on) somebody hand and foot
      • 2.3.64 a show of hands
      • 2.3.65 to sit on one's hands
      • 2.3.66 to stop somebody's hand
      • 2.3.67 to take in hand
      • 2.3.68 to take one's fate into one's hands
      • 2.3.69 to throw up one's hand
      • 2.3.70 to hand
      • 2.3.71 to wash one's hands
    • 2.4 Hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Cơ - Điện tử
      • 3.1.1 Tay, kim (dụng cụ đo)
    • 3.2 Toán & tin
      • 3.2.1 bàn tay; (lý thuyết trò chơi ) người chơi; (máy tính ) kim đồng hồ
    • 3.3 Xây dựng
      • 3.3.1 phía mở cửa
    • 3.4 Kỹ thuật chung
      • 3.4.1 bàn tay
      • 3.4.2 công nhân
      • 3.4.3 kim chỉ
      • 3.4.4 kim đồng hồ
      • 3.4.5 kim trỏ
      • 3.4.6 tay quay
      • 3.4.7 thợ
    • 3.5 Kinh tế
      • 3.5.1 bàn tay
      • 3.5.2 chân trước
      • 3.5.3 công nhân
      • 3.5.4 đã dùng
      • 3.5.5 giò trước
      • 3.5.6 người làm
      • 3.5.7 người lao động chân tay
      • 3.5.8 nhân công
      • 3.5.9 thủy thủ
      • 3.5.10 thuyên viên
      • 3.5.11 thuyền viên
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
      • 4.1.2 verb
      • 4.1.3 phrasal verb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 noun
/hænd/

Thông dụng

Danh từ

Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
hand in handtay nắm taytay trong tayto shake handsbắt tayhands off!bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!hands up!giơ tay lên (đầu hàng hoặc biểu quyết...)
Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát
to have something on handcó sẵn cái gì trong tayto have the situation well in handnắm chắc được tình hìnhin the hands oftrong tay (ai), duới quyền kiêmr soát của (ai)to change handssang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)to fall into the hands ofrơi vào tay (ai)
Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia
to have (bear) a hand in somethingcó tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
Sự hứa hôn
to give one's hand tohứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
( số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ
all hands on deck!toàn thể thuỷ thủ lên boong!
Người làm (một việc gì), một tay
a good hand at fencingmột tay đấu kiếm giỏi
Nguồn
to hear the information from a good handnghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậyto hear the news at first handnghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
Sự khéo léo, sự khéo tay
to have a hand at pastrykhéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
Chữ viết tay; chữ ký
to write a good handviết tốt, viết đẹpa very clear handchữ viết rất rõunder someone's hand and sealcó chữ ký và đóng dấu của ai
Kim (đồng hồ)
long handkim dài (kim phút)short handkim ngắn (kim giờ)
Nải (chuối)
a hand of bananasnải chuối
(một) buộc, (một) nắm
a hand of tobacco leavesmột nắm lá thuốc lá
Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inso)
Phía, bên, hướng
on all handstứ phía, khắp nơi; từ khắp nơion the right hand ở phía tay phảion the one hand..., on the other hand...mặt này..., mặt khác...
(đánh bài) sắp bài có trên tay; ván bài; chân đánh bài
to take a hand at cards đánh một ván bài
(từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô
big handtiếng vỗ tay vang lên

Ngoại động từ

Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
to hand the plate roundchuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòngto hand something over to someonechuyển (trao) cái gì cho aito hand down (on) to posteritytruyền cho hậu thế
Đưa tay đỡ
to hand someone into (out of) the carriage( đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
(hàng hải) cuộn (buồm) lại
to hand in one's checkXem check

Cấu trúc từ

at hand
gần ngay, có thể với tới được, rất tiện taySắp đến, sắp tới
at somebody's hands
ở tay ai, từ tay aito receive something at somebody's handsnhận được cái gì từ tay ai
all hands to the pump
mọi người phải chung vai gánh vác
a bird in the hand is worth two in the bush
thà rằng được sờ trên tay, còn hơn được h?a trên mây h?c vàng
to have sb's blood on one's hands
chịu trách nhiệm về cái chết của ai
by one's own fair hand
do tự tay mình làm
the dead hand of sth
ảnh hưởng nặng nề của cái gì
from hand to hand
từ người này truyền sang người khác
to win sb's hand
làm cho ai hứa hẹn lấy mình
to give one's hand on sth
xiết chặt tay ai đó biểu lộ sự đồng tình về điều gì
to hold hands
nắm tay nhau để biểu lộ sự trìu mến
an iron hand in a velvet glove
quả đấm sắt bọc nhung, sự cay nghiệt được che đậy một cách khéo léo
to know sth like the back of one's hand
biết rõ như trên lòng bàn tay của mình
to lift one's hands against sb
để đỡ? hoặc tấn công ai
to live from hand to mouth
sống lần hồi, sống cầm hơi
to make money hand over fist
vớ bở, thu lợi kếch xù
to overplay one's hands
liều lĩnh quá trớn
many hands make light work
nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánh
to play into sb's hand
làm lợi cho đối thủ của mình
to put one's hands into one's pocket
sẵn sàng chi tiền
to set one's hands to sth
đặt bút ký kết cái gì
to show one's hands
tiết lộ ý định của mình
to take one's courage in both hands
lấy hết can đảm
to take the law into one's own hands
Xem thường luật pháp
to take one's life in one's hands
có nguy co mất mạng
to win hands down
thắng lớn, thắng đậm
to bear (give, lend) a hand to someone
giúp đỡ ai một tay
to be hand in glove with
Xem glove
to bite the hand that feeds you
(tục ngữ) ăn cháo đá bát
brought up by hand
nuôi bằng sữa bò (trẻ con)
with a high hand
hống hách; kiêu căng, ngạo mạn
to chuck one's hand in
đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)
a clean hand wants no washing
(tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh
a clean hand
(nghia bóng) sự trong trắng, sự vô tội
to come to hand(s)
đến tay đã nhận (thư từ...)
to do a hand's turn
làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ( (thường), phủ định)
to fight for one's own hand
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
to gain (get, have) the upper hand
to have the better hand
Thắng thế, chiếm ưu thế
to get something off one's hands
gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gìGiữ trách nhiệm về một việc gì
to have the whip hand of someone
Xem whip hand
to give the glad hand to somebody
Xem glad
hand over hand
and over fist
Tay này bắt tiếp lên tay kia như lúc leo dây(nghia bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh
to hang heavily on one's hands
kéo dài chậm chạp, trôi đi chạm chạp
to have a free hand
được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình
to have a hand like a foot
lóng ngóng, hậu đậu
to have an open hand
hào phóng, rộng rãi
his hand is out
anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập
to have (hold, keep) in hand (well in hand)
nắm chắc trong tay
to have one's hands full
bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi
to have one's hands tied
bị trói tay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
heavy hand
bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế
a helping hand
sự giúp đỡ
to join hands
Xem join
to keep a tight hand on somebody
khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ
to keep (have) one's hands in
vẫn tập luyện đều
to lay hands on
đặt tay vào, để tay vào, sờ vàoChiếm lấy, nắm lấy (cái gì)Hành hung
on one's hands
trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng
out of hand
ngay lập tức, không chậm trễKhông chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứngKhông nắm được, không kiểm soát được nữa
Don't put your hand between the bark and the tree
Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
to put one's hand to the plough
Xem plough
to serve (wait on) somebody hand and foot
tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai
a show of hands
sự giơ tay biểu quyết (bầu)
to sit on one's hands
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớtNgồi khoanh tay không làm gì
to stop somebody's hand
chặn tay ai lại (không cho làm gì)
to take in hand
nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng
to take one's fate into one's hands
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
to throw up one's hand
bỏ cuộc
to hand
đã nhận được, đã đến tay (thư)your letter to handbức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)
to wash one's hands
Xem wash

Hình thái từ

  • Ved : handed
  • Ving: handing

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bản mẫu:Thêm ảnh

Tay, kim (dụng cụ đo)

Toán & tin

bàn tay; (lý thuyết trò chơi ) người chơi; (máy tính ) kim đồng hồ
conter hand kim máy đếm

Xây dựng

phía mở cửa

Kỹ thuật chung

bàn tay
công nhân
kim chỉ
kim đồng hồ
right hand momentmômen theo chiều kim đồng hồright hand rotationchiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)right-handchiều kim đồng hồ
kim trỏ
tay quay
elevating screw hand wheeltay quay lên xuốnghand bull wheelđeric tay quayhand drivesự dẫn động tay quaystarting hand crank or starting handletay quay động cơ (để khởi động)
thợ

Kinh tế

bàn tay
chân trước
công nhân
factory-handcông nhân nhà máy
đã dùng
second-handđã dùng quasecond-handhàng đã dùng qua
giò trước
người làm
người lao động chân tay
nhân công
thủy thủ
thuyên viên
thuyền viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
including fingers duke , extremity , fin * , fist , grasp , grip , ham * , hold , hook , metacarpus , mitt , palm , paw * , phalanges , shaker , aide , artificer , artisan , craftsperson , employee , help , helper , hired person , laborer , operative , roustabout , worker , ability , agency , assistance , control , direction , guidance , influence , instruction , knack , lift , part , participation , relief , share , skill , succor , support , calligraphy , chirography , longhand , script , clap , handclapping , ovation , thunderous reception , plaudit , abetment , aid , assist , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , angle , aspect , facet , frame of reference , light , regard , respect , side , flank
verb
deliver , furnish , hand over , provide , supply , transfer , turn over , convey , transmit
phrasal verb
bequeath , hand on , pass , transmit , render , hand down , circulate , disperse , disseminate , bestow , present , contribute , give , deliver , furnish , hand , provide , supply , transfer , turn over , commend , commit , confide , consign , relegate , trust

Từ trái nghĩa

noun
check , encumbrance , hindrance , obstruction , prevention , silence

Thuộc thể loại

Cơ - điện tử, Toán & tin,

Xem thêm các từ khác

  • Hand(s

    ,
  • Hand- made naill wrought nail

    đinh rèn,
  • Hand-act water pump

    bơm nước dùng tay,
  • Hand-actuated

    được điều khiển bằng tay,
  • Hand-adiance

    sự điều chỉnh đánh lửa bằng lay,
  • Hand-adjustable turbine

    tuabin có cánh điều chỉnh được,
  • Hand-arm system

    hệ bàn tay-cách tay,
  • Hand-baggage

    Danh từ: hành lý xách tay,
  • Hand-barrow

    Danh từ: cáng, băng ca, xe ba gác,
  • Hand-bearing compass

    la bàn cầm tay, Địa chất: la bàn cầm tay,
  • Hand-book

    sổ tay, sách hướng dẫn,
  • Hand-borne infection

    nhiễm khuẩn do bàn tay,
  • Hand-borneinfection

    nhiễm khuẩn do bàn tay,
  • Hand-brush painting

    sự sơn bằng chổi quét tay,
  • Hand-canter

    Danh từ: nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Hand-carried equipment

    máy mang theo tay,
  • Hand-carried transceiver

    máy thu-phát xách tay,
  • Hand-carried transceivers

    máy thu phát xách tay,
  • Hand-compacted concrete

    bê-tông đầm (bằng) tay,
  • Hand-controlled shutoff valve

    van đóng mở bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2025 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Hades Hades 15/07/24 03:29:00 Hú~

    Chi tiết

    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang Huy Quang lâu lắm mới thấy em :))) 0 · 16/07/24 10:50:05
  • Thanhphungz Thanhphungz 09/07/24 04:39:07 Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.

    Chi tiết

    đã thích điều này
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » To Hand In Là Gì