Hand - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
hand

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhænd/
Hoa Kỳ[ˈhænd]

Danh từ

[sửa]

hand /ˈhænd/

  1. Tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân). hand in hand — tay nắm tay to shake hands — bắt tay hands off! — bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up! — giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
  2. Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát. to have something on hand — có sãn cái gì trong tay to have the situation well in hand — nắm chắc được tình hình in the hands of — trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) to change hands — sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) to fall into the hands of — rơi vào tay (ai)
  3. Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia. to have (bear) a hand in something — có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
  4. Sự hứa hôn. to give one's hand to — hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
  5. (Thường Số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường... )
  6. thuỷ thủ. all hands on deck! — toàn thể thuỷ thủ lên boong!
  7. Người làm (một việc gì), một tay. a good hand at fencing — một tay đấu kiếm giỏi
  8. Nguồn. to hear the information from a good hand — nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy to hear the news at first hand — nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
  9. Sự khéo léo, sự khéo tay. to have a hand at pastry — khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
  10. Chữ viết tay; chữ ký. to write a good hand — viết tốt, viết đẹp a very clear hand — chữ viết rất rõ under someone's hand and seal — có chữ ký và đóng dấu của ai
  11. Kim (đồng hồ). long hand — kim dài (kim phút) short hand — kim ngắn (kim giờ)
  12. Nải (chuối). a hand of bananas — nải chuối
  13. (Một) Buộc, (một) nắm. a hand of tobacco leaves — một buộc thuốc lá
  14. (Một) Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ).
  15. Phía, bên, hướng. on all hands — tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand — ở phía tay phải on the one hand..., on the other hand... — mặt này..., mặt khác...
  16. (Đánh bài) Sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài. to take a hand at cards — đánh một ván bài
  17. (Từ lóng) Tiếng vỗ tay hoan hô. big hand — tiếng vỗ tay vang lên

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • handmade
  • handwoven

Thành ngữ

[sửa]
  • at hand:
    1. Gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay.
    2. Sắp đến, sắp tới.
  • at somebody's hands:
    1. Ở tay ai, từ tay ai. to receive something at somebody's hands — nhận được cái gì từ tay ai
  • to bear (give, lend) a hand to someone: Giúp đỡ ai một tay.
  • to be hand in glove with: Xem Glove
  • to bite the hand that feeds you: (Tục ngữ) Ăn cháo đái bát.
  • brough up by hand: Nuôi bằng sữa bò (trẻ con).
  • with a high hand: Hống hách; kiêu căng, ngạo mạn.
  • to chuck one's hand in: Đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc).
  • to clean hand wants no washing: (Tục ngữ) Vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh.
  • to clean hand: (Nghĩa bóng) Sự trong trắng, sự vô tội.
  • to come to hand(s): Đến tay đã nhận (thư từ... ).
  • to do a hand's turn: Làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định).
  • to figh for one's own hand: Chiến đấu vì lợi ích của bản thân.
  • to gain (get, have) the upper hand
  • to have the better hand: Thắng thế, chiếm ưu thế.
  • to get something off one's hands:
    1. Gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì.
    2. Giũ trách nhiệm về một việc gì.
  • to have the whip hand of someone: Xem Whip_hand
  • to give the glad hand to somebody: Xem Glad
  • to go hand in hand with: Đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  • hand over hand
  • hand over fist:
    1. Tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây).
    2. (Nghĩa bóng) Tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh.
  • hands down:
    1. Dễ dàng, không khó khăn gì. to win hands down — thắng một cách dễ dàng to hang heavily on one's hands — kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)
  • to have a free hand: Được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình.
  • to have a hand like a foot: Lóng ngóng, hậu đậu.
  • to have an open hand: Hào phóng, rộng rãi.
  • his hand is out: Anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập.
  • to have (hold, keep) in hand (well in hand): Nắm chắc trong tay.
  • to have one's hands full: Bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi.
  • to have one's hands tied: Bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  • heavy hand: Bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế.
  • a helping hand: Sự giúp đỡ.
  • to join hands: Xem Join
  • to keep a tigh hand on somebody: Khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ.
  • to keep (have) one's hands in: Vẫn tập luyện đều.
  • to lay hands on:
    1. Đặt tay vào, để tay vào, sờ vào.
    2. Chiếm lấy, nắm lấy (cái gì).
    3. Hành hung.
  • to live from hand to mouth: Xem Live
  • on one's hands: Trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng.
  • out of hand:
    1. Ngay lập tức, không chậm trễ.
    2. Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng.
    3. Không nắm được, không kiểm soát được nữa.
  • don't put your hand between the bark and the tree: Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta.
  • to put one's hand to the plough: Xem Plough
  • to serve (wait on) somebody hand and foot: Tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai.
  • a show of hands: Sự giơ tay biểu quyết (bầu).
  • to sit on one's hands:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được vỗ tay thưa thớt.
    2. Ngồi khoanh tay không làm gì.
  • to stay somebody's hand: Chặn tay ai lại (không cho làm gì).
  • to take in hand: Nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng.
  • to take one's fate into one's hands: Tự mình nắm lấy vận mệnh của mình.
  • to throw up one's hand: Bỏ cuộc.
  • to hand:
    1. Đã nhận được, đã đến tay (thư). your letter to hand — bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)
  • to wash one's hands: Xem Wash

Ngoại động từ

[sửa]

hand ngoại động từ /ˈhænd/

  1. Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho. to hand the plate round — chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng to hand something over to someone — chuyển (trao) cái gì cho ai to hand down (on) to posterity — truyền cho hậu thế
  2. Đưa tay đỡ. to hand someone into (out of) the carriage — (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
  3. (Hàng hải) Cuộn (buồm) lại.

Thành ngữ

[sửa]
  • to hand in one's check: Xem check

Tham khảo

[sửa]
  • "hand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít hand
Số nhiều handen
Dạng giảm nhẹ
Số ít handje
Số nhiều handjes

hand gc (số nhiều handen, giảm nhẹ handje gt)

  1. Bàn tay.

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hand&oldid=2023544” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
  • Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
  • Pages with entries
  • Pages with 1 entry
  • Pages with nonstandard language headings
  • nl-noun plural matches generated form
  • Bộ phận của cơ thể
  • Danh từ Hà Lan
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết

Từ khóa » Hands Up Tiếng Việt Là Gì