Hand - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhænd/
Hoa Kỳ | [ˈhænd] |
Danh từ
[sửa]hand /ˈhænd/
- Tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân). hand in hand — tay nắm tay to shake hands — bắt tay hands off! — bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up! — giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
- Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát. to have something on hand — có sãn cái gì trong tay to have the situation well in hand — nắm chắc được tình hình in the hands of — trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) to change hands — sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) to fall into the hands of — rơi vào tay (ai)
- Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia. to have (bear) a hand in something — có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
- Sự hứa hôn. to give one's hand to — hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
- (Thường Số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường... )
- thuỷ thủ. all hands on deck! — toàn thể thuỷ thủ lên boong!
- Người làm (một việc gì), một tay. a good hand at fencing — một tay đấu kiếm giỏi
- Nguồn. to hear the information from a good hand — nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy to hear the news at first hand — nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
- Sự khéo léo, sự khéo tay. to have a hand at pastry — khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
- Chữ viết tay; chữ ký. to write a good hand — viết tốt, viết đẹp a very clear hand — chữ viết rất rõ under someone's hand and seal — có chữ ký và đóng dấu của ai
- Kim (đồng hồ). long hand — kim dài (kim phút) short hand — kim ngắn (kim giờ)
- Nải (chuối). a hand of bananas — nải chuối
- (Một) Buộc, (một) nắm. a hand of tobacco leaves — một buộc thuốc lá
- (Một) Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ).
- Phía, bên, hướng. on all hands — tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand — ở phía tay phải on the one hand..., on the other hand... — mặt này..., mặt khác...
- (Đánh bài) Sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài. to take a hand at cards — đánh một ván bài
- (Từ lóng) Tiếng vỗ tay hoan hô. big hand — tiếng vỗ tay vang lên
Từ dẫn xuất
[sửa]- handmade
- handwoven
Thành ngữ
[sửa]- at hand:
- Gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay.
- Sắp đến, sắp tới.
- at somebody's hands:
- Ở tay ai, từ tay ai. to receive something at somebody's hands — nhận được cái gì từ tay ai
- to bear (give, lend) a hand to someone: Giúp đỡ ai một tay.
- to be hand in glove with: Xem Glove
- to bite the hand that feeds you: (Tục ngữ) Ăn cháo đái bát.
- brough up by hand: Nuôi bằng sữa bò (trẻ con).
- with a high hand: Hống hách; kiêu căng, ngạo mạn.
- to chuck one's hand in: Đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc).
- to clean hand wants no washing: (Tục ngữ) Vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh.
- to clean hand: (Nghĩa bóng) Sự trong trắng, sự vô tội.
- to come to hand(s): Đến tay đã nhận (thư từ... ).
- to do a hand's turn: Làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định).
- to figh for one's own hand: Chiến đấu vì lợi ích của bản thân.
- to gain (get, have) the upper hand
- to have the better hand: Thắng thế, chiếm ưu thế.
- to get something off one's hands:
- Gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì.
- Giũ trách nhiệm về một việc gì.
- to have the whip hand of someone: Xem Whip_hand
- to give the glad hand to somebody: Xem Glad
- to go hand in hand with: Đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- hand over hand
- hand over fist:
- Tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây).
- (Nghĩa bóng) Tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh.
- hands down:
- Dễ dàng, không khó khăn gì. to win hands down — thắng một cách dễ dàng to hang heavily on one's hands — kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)
- to have a free hand: Được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình.
- to have a hand like a foot: Lóng ngóng, hậu đậu.
- to have an open hand: Hào phóng, rộng rãi.
- his hand is out: Anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập.
- to have (hold, keep) in hand (well in hand): Nắm chắc trong tay.
- to have one's hands full: Bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi.
- to have one's hands tied: Bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- heavy hand: Bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế.
- a helping hand: Sự giúp đỡ.
- to join hands: Xem Join
- to keep a tigh hand on somebody: Khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ.
- to keep (have) one's hands in: Vẫn tập luyện đều.
- to lay hands on:
- Đặt tay vào, để tay vào, sờ vào.
- Chiếm lấy, nắm lấy (cái gì).
- Hành hung.
- to live from hand to mouth: Xem Live
- on one's hands: Trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng.
- out of hand:
- Ngay lập tức, không chậm trễ.
- Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng.
- Không nắm được, không kiểm soát được nữa.
- don't put your hand between the bark and the tree: Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta.
- to put one's hand to the plough: Xem Plough
- to serve (wait on) somebody hand and foot: Tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai.
- a show of hands: Sự giơ tay biểu quyết (bầu).
- to sit on one's hands:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được vỗ tay thưa thớt.
- Ngồi khoanh tay không làm gì.
- to stay somebody's hand: Chặn tay ai lại (không cho làm gì).
- to take in hand: Nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng.
- to take one's fate into one's hands: Tự mình nắm lấy vận mệnh của mình.
- to throw up one's hand: Bỏ cuộc.
- to hand:
- Đã nhận được, đã đến tay (thư). your letter to hand — bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)
- to wash one's hands: Xem Wash
Ngoại động từ
[sửa]hand ngoại động từ /ˈhænd/
- Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho. to hand the plate round — chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng to hand something over to someone — chuyển (trao) cái gì cho ai to hand down (on) to posterity — truyền cho hậu thế
- Đưa tay đỡ. to hand someone into (out of) the carriage — (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
- (Hàng hải) Cuộn (buồm) lại.
Thành ngữ
[sửa]- to hand in one's check: Xem check
Tham khảo
[sửa]- "hand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | hand |
Số nhiều | handen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | handje |
Số nhiều | handjes |
hand gc (số nhiều handen, giảm nhẹ handje gt)
- Bàn tay.
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hand&oldid=2023544” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
- Pages with nonstandard language headings
- nl-noun plural matches generated form
- Bộ phận của cơ thể
- Danh từ Hà Lan
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Hands Up Tiếng Việt Là Gì
-
Hands Up!«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Hands Up! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 20 Put Your Hands Up Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
'hands Up!|hand Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"Put Your Hands Up" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
PUT YOUR HANDS UP IN THE AIR Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
YOUR HAND UP IF YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Put Your Hands Up Là Gì
-
"Put Your Hands Up" Nghĩa Là Gì | Khái Niệm Tiếng Anh Bổ ích | Xinh ...
-
Review Hand đọc Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết - Auto Thả Tim Điện Thoại
-
Hands Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giơ Tay Lên Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Put Your Hands Up Là Gì