HÀNG CỨU TRỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
HÀNG CỨU TRỢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hàng cứu trợrelief goodsaid deliveries
Ví dụ về việc sử dụng Hàng cứu trợ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostorecứuđộng từsavecứudanh từrescueresearchstudyrelieftrợdanh từaidsupportassistanceassistanttrợđộng từhelp hãng cũng đanghàng daTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hàng cứu trợ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hàng Cứu Trợ Tiếng Anh Là Gì
-
Cứu Trợ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cứu Trợ Bằng Tiếng Anh
-
Hàng Cứu Trợ Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hàng Cứu Trợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hàng Cứu Trợ Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cứu Trợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỨU TRỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Relief" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Cứu Trợ Và ứng Phó Khẩn Cấp | UNICEF Việt Nam
-
Cận Cảnh Lũ Lụt Tại Miền Trung Việt Nam - UNICEF
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
About Us | Vietnam | Save The Children
-
Hỗ Trợ Cứu Cánh (Lifeline) Cho Việc Thông Tin Liên Lạc Với Giá ...