Giảm giá tiếng Anh là discount , phiên âm ˈdɪs·kɑʊnt. Giảm giá là hình thức hạ thấp giá của sản phẩm so với giá thị trường, nhằm thu hút khách hàng hoặc xử lý hàng tồn kho. 13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "hàng giảm giá" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you. ... Hàng giảm giá là: reduced-price goods. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · GIẢM GIÁ TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
Clearance sale: Giảm giá bán hết hàng cũ. Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai. Special offer: Ưu đãi đặc biệt. Closing down ...
Xem chi tiết »
BlackBerry PlayBook giảm giá 200 USD tại thị trường Mỹ. · BlackBerry PlayBook price drops to $300 in Canada.
Xem chi tiết »
Sales (off) là thuật ngữ chính xác nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, ví dụ ở ...
Xem chi tiết »
Clearance sale: Giảm giá bán hết hàng cũ. Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai. Special offer: Ưu đãi đặc biệt. Closing down ...
Xem chi tiết »
But if the predictive quality deteriorates out-of-sample by not very much (which is not precisely definable), then the forecaster may be satisfied with the ...
Xem chi tiết »
1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
"giảm giá" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "giảm giá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: deflation, devalue, cut-price.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 1. Promotion · 2. Saleѕ (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark doᴡn · 6. Diѕcount · 7. Alloᴡance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
” Chương Trình Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì ? Chương Trình Khuyến Mãi In English · ON SALE: ĐANG GIẢM GIÁ · DISCOUNT: GIẢM GIÁ, CHIẾT KHẤU · X % OFF: GIẢM GIÁ X %.
Xem chi tiết »
Sale off: là sự giảm giá trong giá cả. Vd: the new types of watches is sale 50% ... Để biết thêm về “sale off” xin vui lòng liên hệ Trung tâm Tiếng Anh SGV.
Xem chi tiết »
Giảm giá xuống tiếng Anh là gì · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng giảm giá tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu