hàng loạt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hàng_loạt
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · hàng + loạt. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [haːŋ˨˩ lwaːt̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [haːŋ˦˩ lwaːk̚˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
en.wiktionary.org ... Podobne besedne zveze. Kẻ giết người hàng loạt · serijski morilec ... Cô phải cẩn thận đề phòng những kẻ giết người hàng loạt như hắn.
Xem chi tiết »
белые ночьи — [những] đêm trắng, đêm sáng trời ở phương Bắc: Варфоломеевская ночь — [sự] khủng bố hàng loạt: на ночь — trước khi đi ngủ ...
Xem chi tiết »
Cũng như chủ nghiã tư bản, tức là nó chỉ có cái bình đẳng cho giai cấp tư sản mà thôi, còn ví như lao lý không được làm để bảo vệ hàng loạt người dân trong ...
Xem chi tiết »
Tra kỷ yếu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ... tiện truyền thông xã hội thay thế cho bản ghi chép mang thiên hướng chụp ảnh kỷ yếu ra lò hàng loạt.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2022 · Bài viết Thảo luận:chủ nghĩa – Wiktionary tiếng Việt tại Blog Chia ... như lao lý ko được làm để bảo vệ hàng loạt người dân trong xã hội .
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2015 · Other projects: Wikibooks (en) | Wikiversity (en) | Wikisource (en) | Викитека (ru) | Wiktionary (de) | Wiktionnaire (fr) | Wiktionary (vi) ...
Xem chi tiết »
Đây là bài viết Thảo luận:chủ nghĩa – Wiktionary tiếng Việt tại Blog Chia Sẽ ... còn ví như lao lý ko được làm để bảo vệ hàng loạt người dân trong xã hội .
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2021 · Cái theo đó có thể tạo ra hàng loạt những cái khác cùng một kiểu. Mẫu đồ chơi cho trẻ em. Làm động tác mẫu. Mẫu thêu. Mẫu thiết kế.
Xem chi tiết »
... Tajik: куштори ҷамъӣ (kuštori jamʾī); Ukrainian: ма́сове вби́вство n (másove vbývstvo); Vietnamese: giết người hàng loạt, giết người tập thể ...
Xem chi tiết »
Theo định nghĩa trên Wiktionary tiếng Việt thì "Xâm lược" nghĩa là xâm chiếm ... lòng yêu nước (theo kiểu của nhà nước) cho thanh niên là ưu tiên hàng đầu.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2022 · ... Ukrainian: бе́зліч (uk) (bézlič); Vietnamese: loạt (vi), hàng loạt (vi) ... See instructions at Wiktionary:Entry layout § Translations.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Top 11 ✓ Chí công - Wiktionary tiếng Việt được cập nhật mới nhất lúc ... Thái Bình: Hàng loạt cựu cán bộ công an, kiểm sát lĩnh án tù vì bỏ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàng Loạt Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng loạt wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu