HÀNG RÀO BẰNG GỖ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HÀNG RÀO BẰNG GỖ " in English? hàng rào bằng gỗwooden fencehàng rào gỗ
Examples of using Hàng rào bằng gỗ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hàngdeterminereveryhàngnounrowordercargostoreràonounbarrierfencehedgerailingshurdlesbằngprepositionbywithinthroughbằngadjectiveequalgỗnounwoodtimberlumbergỗadjectivewoodengỗverblaminate hàng rào bao quanhhàng rào bể bơiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hàng rào bằng gỗ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hàng Rào Gỗ Tiếng Anh
-
Hàng Rào Gỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"hàng Rào Gỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hàng Rào Tiếng Anh Là Gì? (BẠN BIẾT GÌ VỀ TÊN GỌI NÀY?)
-
"Hàng Rào" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "hàng Rào Gỗ" - Là Gì?
-
Dead Fence Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hàng Rào Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Hàng Rào Tiếng Anh Là Gì
-
Hàng Rào Tiếng Anh Là Gì - (Bạn Biết Gì Về Tên Gọi Này
-
Hàng Rào Bằng Nhựa Giả Gỗ - Sang Trọng Và Gần Gũi Thiên Nhiên
-
Hàng Rào Tiếng Anh đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News