hàng rào có nghĩa là: - dt Tre, nứa hoặc cây xanh vây chung quanh nhà và vườn: Cái hàng rào bằng nứa vây lấy mảnh sân (Ng-hồng). Đây là cách dùng hàng rào Tiếng ...
Xem chi tiết »
dãy tre, nứa, v.v. hoặc dãy cây trồng được ken dày, bao quanh một khu vực để che chắn, bảo vệ.
Xem chi tiết »
Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Quy định về quyền riêng tư ...
Xem chi tiết »
hàng rào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hàng rào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hàng rào mình ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'rào' trong tiếng Việt. rào là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mỗi bức tường rào đều tạo nên một nét đẹp và ý nghĩa riêng cho ngôi nhà của bạn. Các chuyên gia kiến trúc ngày nay đều cho rằng mặt tiền của ngôi nhà chính ...
Xem chi tiết »
Hàng rào (fence) là một cấu trúc bao quanh một khu vực, thường là ngoài trời và được xây dựng từ các cột được kết nối bằng những bảng, dây, ray hoặc lưới.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2019 · Fence là câu trả lời cho câu hỏi “hàng rào” trong tiếng anh có nghĩa là gì? Bên cạnh đó, từ này cũng được hiểu theo các ý nghĩa khác như:.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hàng rào" trong tiếng Anh. hàng rào {danh}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Chắc hẳn có rất nhiều bạn khi học tiếng anh cũng đã tự đặt câu hỏi là từ “hàng ... Hedge cũng là một từ vựng tiếng anh mang nghĩa là hàng rào: a line of ...
Xem chi tiết »
Một vị trí hoặc quan điểm cụ thể trong một lập luận hoặc chủ đề tranh luận. Chúng ta có thể ở hai phía khác nhau của hàng rào về vấn đề này, nhưng điều đó không ...
Xem chi tiết »
Cụm từ ngồi trên hàng rào bắt nguồn từ đâu? Theo các chuyên gia, thành ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Trở lại từ fens, viết tắt của từ phòng thủ, ...
Xem chi tiết »
– Từ “ fence ” – hàng rào được cắt ra từ “ defence ” mang nghĩa là phòng vệ, bảo vệ. Đây là một từ có gốc nguồn gốc từ tiếng Pháp, đươc đưa vào lần tiên phong ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2017 · Hàng rào – theo nghĩa đen là “Sản phẩm xây dựng có chức năng ngăn cách không gian, địa giới” (Từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam – 2005).
Xem chi tiết »
Từ fence hàng rào được cắt ra từ defence của tiếng Pháp. Đây có ý nghĩa là phòng vệ, bảo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Rào Có Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng rào có nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu