HÀNG RÀO ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · electric fence · electric fencing · electrified fence · electric barrier.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hàng rào" trong tiếng Anh. hàng rào {danh}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, người ta thường gọi “hàng rào” với cái tên như là barricade, Barrier, fence, hedg. Thông tin chi tiết từ vựng. 1. Từ vựng “fence” là một danh ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2019 · Hàng rào tiếng anh là gì ? Trong tiếng anh, hàng rào là “ fence” hãy cùng Bilico tham khảo lịch sử hình thành và ý nghĩa của nó nhé!
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "hàng rào điện" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nhiều. ... Hàng rào điện từ đó là: electric fence. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Giải thích EN: A wire fence containing high-voltage, low-current intermittent pulses that are activated when the fence is touched.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hàng rào. fence; hedge; barrier; palisade. hàng rào điện electric fence. dựng hàng rào to raise a barrier ...
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là fence. Đây chính là đáp án cho câu hỏi hàng rào trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là fence. Đây chính là đáp án cho câu hỏi hàng rào trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là “fence”. Đây chính là đáp án cho câu hỏi “hàng rào” trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
“Hàng rào tiếng anh là gì” là một trong những từ được tìm kiếm và tra trong từ điển khá nhiều điều này thể hiện sự quan tâm của mọi người đối với hàng rào .
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 9 phép dịch hàng rào , phổ biến nhất là: fence, hedge, barrier . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của hàng rào ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch hàng rào gỗ , phổ biến nhất là: dead fence . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của hàng rào gỗ chứa ...
Xem chi tiết »
hàng rào điện Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hàng rào điện Tiếng Trung (có phát âm) là: 电网 《用金属线架设的可以通电的障碍物, 多用来防敌或防盗。》.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Hàng rào tiếng anh là gì là một trong những từ được tìm kiếm nhiều trên các thanh công cụ tìm kiếm. Bài viết sau đây, Hafuco xin chia sẻ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Rào điện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng rào điện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu