hàng rào in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"hàng rào" in English. hàng rào {noun}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hàng rào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "hàng rào" trong tiếng Anh. hàng danh từ. English.
Xem chi tiết »
Examples of using Hàng rào hàng rào in a sentence and their translations · [...] · Sanxing diamond mesh decorative chain kink fence China Manufacturer.
Xem chi tiết »
Translations in context of "HÀNG RÀO HOẶC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HÀNG RÀO HOẶC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Hàng rào" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. hàng rào. a boom ; a fence ; a perimeter ; a wall ; and kicks over the fence ; barrier ; barriers ; chain ; defenses ; fence line ...
Xem chi tiết »
hàng rào = noun fence; hedge hàng rào kẽm gai barbed-wire fence fence; hedge; barrier; palisade Hàng rào điện Electric fence Dựng hàng rào To raise a ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hàng rào sắt" into English. Human translations with examples: hedge, fence, fences?, net barrier, barrier, net, biotic barrier.
Xem chi tiết »
What does hàng rào mean in English? If you want to learn hàng rào in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «hàng rào» in English language: «fence» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Meaning of word hàng rào in Vietnamese - English @hàng rào * noun - fence; hedge =hàng rào kẽm gai+barbed-wire fence.
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""hàng rào"" in American English ? ""hàng rào"" is the equivalent to Fence in American English, and I'm pretty sure you've ...
Xem chi tiết »
As is hàng rào in English? Come in, learn the word translation hàng rào and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Hàng rào - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Rào In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng rào in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu