Hàng rào - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hàng_rào
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
hàng rào có nghĩa là: - dt Tre, nứa hoặc cây xanh vây chung quanh nhà và vườn: Cái hàng rào bằng nứa vây lấy mảnh sân (Ng-hồng). Đây là cách dùng hàng rào Tiếng ...
Xem chi tiết »
tường, hàng rào), hình thức ngăn cách được tạo dựng bằng gạch, đá hoặc kim loại... để giới hạn hoặc bảo vệ khu đất hoặc công trình (công trường xây dựng, công ...
Xem chi tiết »
hàng rào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hàng rào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hàng rào mình ...
Xem chi tiết »
Hàng rào (fence) là một cấu trúc bao quanh một khu vực, thường là ngoài trời và được xây dựng từ các cột được kết nối bằng những bảng, dây, ray hoặc lưới.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2019 · Hàng rào tiếng anh là gì ? Trong tiếng anh, hàng rào là “ fence” hãy cùng Bilico tham khảo lịch sử hình thành và ý nghĩa của nó nhé!
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, người ta thường gọi “hàng rào” với cái tên như là barricade, Barrier, fence, hedg. Thông tin chi tiết từ vựng. 1. Từ vựng “fence” là một danh ...
Xem chi tiết »
dt. C/g. Hàng-rào, cây sống hay cọc trồng chung-quanh nhà hay vườn đất để ngăn chận: Hàng-rào, leo rào ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hàng rào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 thg 7, 2022 · Hàng rào khoanh vùng trong tiếng Anh là Ring-fence. 2. Hàng rào khoanh vùng quốc tế: Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các hàng rào vòng được xây ...
Xem chi tiết »
Valla, còn được gọi là hàng rào, là một hàng rào được tạo ra để đóng hoặc đánh dấu một trang web, có thể là đất, trang trại, trong số những nơi khác. Hàng rào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hàng rào ngôn ngữ trong Từ điển Tiếng Việt hàng rào ngôn ngữ [hàng rào ngôn ngữ] language barrier Phá đổ hàng rào ngôn ngữ To break down the ...
Xem chi tiết »
Hàng Rào Tham khảo Động Từ hình thức · parry, equivocate, không phân minh, hedge, né tránh, thay đổi, lân khéo, cavil, fudge, tránh, lệch, ngăn chặn, stonewall.
Xem chi tiết »
Từ fence hàng rào được cắt ra từ defence của tiếng Pháp. Đây có ý nghĩa là phòng vệ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Rào Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng rào là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu