D Wire Mesh Fence is one kind weld fences we offer full range of weld fences such as rolltop fence Airport Fence and so on with ISO certificate.
Xem chi tiết »
PVC tráng hàng rào lưới thép cho tường ranh giới. PVC coated wire mesh fence for boundary wall. Bảng hàn hàng rào lưới thép. Welded Wire Mesh Fence Panel. Đối ...
Xem chi tiết »
'fence' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... hàng rào =a green fence+ hàng rào cây xanh =a wire fence+ hàng rào dây thép
Xem chi tiết »
Hàng rào lưới mắt cáo tiếng anh là: lattice fence. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2019 · Trong tiếng anh, hàng rào là “ fence” hãy cùng Bilico tham khảo lịch ... dựng từ các cột được kết nối bằng bảng, dây, đường ray hoặc lưới…
Xem chi tiết »
Năm 2005, một hàng rào lưới hàn phủ bột màu xanh lá cây 2,4 m với các cổng được dựng lên ở chu vi của các cánh đồng. In 2005, a 2.4 m green powder coated weld ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Lưới thép hàn (tên tiếng anh là Welded wire mesh) là các sợi thép trơn ... là đơn vị có tiếng trong việc cung cấp hàng rào, lưới thép hàn.
Xem chi tiết »
Hàng rào lưới B40 dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Fence netting B40. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép!
Xem chi tiết »
TFGM = Hàng rào lưới mắt cáo & Gate các nhà sản xuất · Ý nghĩa của TFGM bằng tiếng Anh · Định nghĩa bằng tiếng Anh: Trellis Fence & Gate Makers · Ý nghĩa khác của ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hàng rào lưới mắt cáo' trong tiếng Anh. hàng rào lưới mắt cáo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
rào lưới. Lĩnh vực: xây dựng. lattice fence. hàng rào lưới mắt cáo: lattice fence. trellis fence. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh bản dịch từ “hàng rào” sang tiếng anh trên website babla.vn ... thiết kế xây dựng từ những cột được liên kết bằng bảng, dây, đường ray hoặc lưới …
Xem chi tiết »
Flat Fence (Hàng rào lưới mành phẳng sơn tĩnh điện). - Thunder Fence (Hàng rào lưới mạ kẽm ... Phù hợp với mọi địa hình: mặt bằng cong, góc cạnh hoặc dốc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hàng rào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hàng rào * noun - fence; hedge =hàng rào kẽm gai+barbed-wire fence.
Xem chi tiết »
Lưới B40 thực chất thì tên tiếng Anh gọi là Chain-link fencing là lưới làm ... Lưới thường được dùng làm hàng rào bảo vệ công trình xây dựng, làm vách ngăn…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Rào Lưới Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng rào lưới tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu