hàng rào bảo vệ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hàng rào bảo vệ Tiếng Trung (có phát âm) là: 护栏 《起保护作用的栏杆。》bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.
Xem chi tiết »
hàng rào Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hàng rào Tiếng Trung (có phát âm) là: 藩; 藩篱; 樊; 樊篱; 篱; 篱笆《用竹子、芦苇、树枝等编成的遮拦的东西, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Chung cư" ... 围栏 wéilán : hàng rào ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Căn hộ" ... 围栏 wéilán : hàng rào ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh ...
Xem chi tiết »
围栏 wéilán : hàng rào ... Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung ... Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2015 · Học tiếng trung ở đâu uy tín chất lượng là câu hỏi muôn thuở của các ... Học tiếng trung với chủ đề tiếng trung ... 围栏 wéilán : hàng rào.
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy, profile picture. Join ... Hàng rào tiếng Hoa nói ntn ạ? 4 yrs Report ... Tùng lá xanh (thông): 长青松 cháng qīngsōng
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · 围栏 wéilán : hàng rào. 18. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy. 19. 壁炉 bìlú : lò sưởi. 20. 花盆 huā pén : chậu hoa.
Xem chi tiết »
Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề căn ... dụng cũng như nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Trung thực tế hàng ngày.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2018 · Hàng rào phi thuế quan tiếng trung là gì?
Xem chi tiết »
Chủ đề này cũng khá là thú vị, ngoài học các từ ngữ quen thuộc trong nông nghiệp, các bạn còn có thể học ... 87, Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc, 畜栏, chùlán.
Xem chi tiết »
Từ 籬牆 trong Tiếng Trung có các nghĩa là hàng rào, rào, rào giậu, giậu, hàng giậu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · 门 mén : cửa14. 垃圾箱 lèsè xiāng : thùng rác15. 电梯 diàntī : thang máy16. 入口 rùkǒu : lối vào17. 围栏 wéilán : hàng rào 18. 火灾报警 …
Xem chi tiết »
Tổng hợp hầu hết từ vựng từ các ứng dụng học tiếng Trung: HelloChinese, ChineseSkill, ... hàng rào. 游泳池. bể bơi, hồ bơi. 爬. trèo, leo, bò, trườn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hàng Rào Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng rào tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu