Hàng Rào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
hàng rào trong Tiếng Anh là gì?hàng rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàng rào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàng rào

    fence; hedge; barrier; palisade

    hàng rào điện electric fence

    dựng hàng rào to raise a barrier

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàng rào

    * noun

    fence; hedge

    hàng rào kẽm gai: barbed-wire fence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hàng rào

    fence

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • hàng
  • hàng ế
  • hàng cá
  • hàng dỡ
  • hàng hà
  • hàng họ
  • hàng mã
  • hàng ta
  • hàng tơ
  • hàng xã
  • hàng xũ
  • hàng xứ
  • hàng ôi
  • hàng ăn
  • hàng đá
  • hàng chở
  • hàng chợ
  • hàng chữ
  • hàng cây
  • hàng cơm
  • hàng cấm
  • hàng cọc
  • hàng cột
  • hàng dọc
  • hàng ghế
  • hàng giả
  • hàng giờ
  • hàng hai
  • hàng hoa
  • hàng hoá
  • hàng hóa
  • hàng hải
  • hàng khô
  • hàng len
  • hàng lậu
  • hàng lối
  • hàng một
  • hàng mới
  • hàng ngũ
  • hàng năm
  • hàng nến
  • hàng nội
  • hàng phố
  • hàng quà
  • hàng quý
  • hàng rào
  • hàng thú
  • hàng thứ
  • hàng tấm
  • hàng tập
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Hàng Rào Là Gì Tiếng Anh