Hàng Rào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hàng rào
fence; hedge; barrier; palisade
hàng rào điện electric fence
dựng hàng rào to raise a barrier
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hàng rào
* noun
fence; hedge
hàng rào kẽm gai: barbed-wire fence
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàng rào
fence
- hàng
- hàng ế
- hàng cá
- hàng dỡ
- hàng hà
- hàng họ
- hàng mã
- hàng ta
- hàng tơ
- hàng xã
- hàng xũ
- hàng xứ
- hàng ôi
- hàng ăn
- hàng đá
- hàng chở
- hàng chợ
- hàng chữ
- hàng cây
- hàng cơm
- hàng cấm
- hàng cọc
- hàng cột
- hàng dọc
- hàng ghế
- hàng giả
- hàng giờ
- hàng hai
- hàng hoa
- hàng hoá
- hàng hóa
- hàng hải
- hàng khô
- hàng len
- hàng lậu
- hàng lối
- hàng một
- hàng mới
- hàng ngũ
- hàng năm
- hàng nến
- hàng nội
- hàng phố
- hàng quà
- hàng quý
- hàng rào
- hàng thú
- hàng thứ
- hàng tấm
- hàng tập
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hàng Rào Là Gì Tiếng Anh
-
Hàng Rào Tiếng Anh Là Gì? (BẠN BIẾT GÌ VỀ TÊN GỌI NÀY?)
-
HÀNG RÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Hàng Rào" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÀNG RÀO - Translation In English
-
Hàng Rào«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hàng Rào In English - Glosbe Dictionary
-
Hàng Rào Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hàng Rào Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Hàng Rào Tiếng Anh Là Gì - (Bạn Biết Gì Về Tên Gọi Này
-
Hàng Rào Tiếng Anh Là Gì? (BẠN BIẾT GÌ VỀ TÊN GỌI ...
-
Hàng Rào Tiếng Anh đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Nghĩa Của Từ Rào Bằng Tiếng Anh
-
HÀNG RÀO BẢO VỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hàng Rào đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông