1. Hàng Tồn Kho trong Tiếng Anh là gì? · inventory(noun) · Cách phát âm:UK /ˈɪn.vən.tər.i/ · US /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ · Nghĩa tiếng việt: Hàng tồn kho · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Stock: Hàng tồn kho (đề cập về mặt số lượng). · Inventory: Hàng tồn kho (đề cập về mặt chất lượng, thành phần, số lượng…). · Warehhouse: Nhà kho.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "hàng tồn kho" thành Tiếng Anh: stock-in-trade. ... Nếu hàng tồn kho đã tăng trưởng trong giai đoạn này, đây sẽ là quan trọng để ...
Xem chi tiết »
Trong trường hợp này, hàng tồn kho được "kéo" từ hệ thống khách sạn (hoặc chuỗi khách sạn). In this case the inventory is "pulled" from the hotel (or hotel ...
Xem chi tiết »
Hàng tồn kho, hay hàng lưu kho (tiếng Anh - Anh: stock; tiếng Anh - Mỹ: inventory), là danh mục nguyên vật liệu và sản phẩm hoặc chính bản thân nguyên vật ...
Xem chi tiết »
tồn kho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tồn kho ... tồn kho. in stock. xem hàng tồn kho. mức tồn kho inventory level ...
Xem chi tiết »
Hàng tồn kho tồn tại trong các công ty sản xuất có thể được phân ra thành ba loại: Nguyên liệu thô: là những nguyên liệu được ...
Xem chi tiết »
Khi tồn kho của bạn thấp hơn mức này · bạn biết đã tới lúc cần đặt thêm hàng. ; When your inventory stock dips below these predetermined levels · you know it is ...
Xem chi tiết »
Hàng tồn kho” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: inventory, stocks Ví dụ: □ khi ông ấy đóng cửa cơ sở kinh doanh của mình, ...
Xem chi tiết »
Trong bối cảnh dịch vụ, hàng tồn kho đề cập đến cục bộ công hethongbokhoe.vnệc đc tiến hành triển khai trước khi bán, bao và cả ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2019 · Hàng tồn kho trong tiếng Anh là Inventories. Hàng tồn kho là những tài sản được giữ để bán trong kì sản xuất, kinh doanh bình thường hoặc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Tồn kho tiếng Anh gọi là inventory ... Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs; Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Hàng tồn kho, hay hàng lưu kho (tiếng Anh - Anh: stock; tiếng Anh - Mỹ: inventory ), là danh mục nguyên vật liệu và sản phẩm hoặc chính bản ...
Xem chi tiết »
[6] Hết hàng trong kho (Stockout): Có nghĩa là hết hàng tồn kho của một SKU.[7] “Hàng tồn kho lâu năm” (NOS: New old stock): ...
Xem chi tiết »
The two most widely used inventory accounting systems are the periodic and …. hàng tồn kho bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Tồn Kho Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng tồn kho trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu