HÀNG TRIỆU ĐÔ LA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÀNG TRIỆU ĐÔ LA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhàng triệu đô la
multi-million dollar
nhiều triệu đô latrị giá hàng triệu đô lahàng triệu đô latriệu đôtrị giá nhiều triệu đô latrị giá hàng triệu USDtriệu USDnhiều triệu đôlatrị giá nhiều triệu USDtrị giá triệu đômultimillion-dollar
trị giá hàng triệu đô lanhiều triệu đô lahàng triệu đô latriệu đôhàng triệu USDtrị giá hàng triệu USDtrị giá nhiều triệu đô lanhiều triệu USDmillions of dollarsmultimillion dollar
trị giá hàng triệu đô lanhiều triệu đô lahàng triệu đô latriệu đôhàng triệu USDtrị giá hàng triệu USDtrị giá nhiều triệu đô lanhiều triệu USDmulti-million-dollar
nhiều triệu đô latrị giá hàng triệu đô lahàng triệu đô latriệu đôtrị giá nhiều triệu đô latrị giá hàng triệu USDtriệu USDnhiều triệu đôlatrị giá nhiều triệu USDtrị giá triệu đô
{-}
Phong cách/chủ đề:
It's a million-dollar business.".Bạn có thể bỏ lỡ hàng triệu đô la.
You could be missing out on millions.Doanh hàng triệu đô la”.
It is a multi-million dollar business.".Bạn muốn có cơ hội giành được hàng triệu đô la?
Want a Chance to Win $3 Million?Kinh doanh hàng triệu đô la”.
It is a multi-million dollar business.".Combinations with other parts of speechSử dụng với động từde lasô cô lala mã cổ đại nghìn tỷ đô lachâu mỹ la tinh de la cruz viva lade la vega de la torre mạn đà laHơnSử dụng với danh từđô lala mã người la mã la liga la bàn la paz la habana la trobe sơn lala jolla HơnHàng triệu đô la bị đe dọa.
Million dollar investments are under threat.Việc kinh doanh hàng triệu đô la”.
This is a million-dollar business.”.Hàng triệu đô la đã được đầu tư cho hệ thống này.
And millions of dollars go into this system.Những trang web này tạo ra hàng triệu đô la.
These sites make MILLIONS of dollars.Họ chi hàng triệu đô la để cố gắng loại bỏ chúng.
Tens of millions of dollars are spent trying to exterminate them.Ở Úc, bạn đang nhìn vào hàng triệu đô la.
In Sydney, you're probably looking at a million.Anh ta có hàng triệu đô la cất trong một tài khoản ngânhàng Thuỵ Sĩ.
He has four million dollars in a Swiss bank account.Đang sở hữu việc kinh doanh hàng triệu đô la”.
Now I own a multi-million dollar business.”.Một thanh niên bỏ lỡ hàng triệu đô la nhưng vẫn trở thành triệu phú.
A young man misses $314 million but still becomes a millionaire.Lính cứu hỏa không kiếm được hàng triệu đô la đâu.
The fire department isn't saving anyone a million dollars.Kardashian bị cướp hàng triệu đô la trang sức tại gunpoint ở Paris.
Kardashian is robbed of millions of dollars of jewelry at gunpoint in Paris.Đừng tập trung vào việc kiếm hàng triệu đô la cùng một lúc.
Don't focus on making a million dollars all at once.Nó phải hoạt động,bởi vì Hubspot là một công ty hàng triệu đô la.
It must be working, because Hubspot is a multi-million dollar company.Bạn có thể kiếm được hàng triệu đô la và vẫn bị phá sản.
You can make a million dollars and still be broke.Các câu lạc bộ hàngnăm lập giấy chứng nhận cho hàng triệu đô la.
Clubs annually draw up certificates for the millions of dollars.Bạn không cần phải tốn hàng triệu đô la để được vui vẻ.
You don't need to spend a million dollars to make yourself happy.Đầu tiên,ai đó phải trả tiền cho pricetag tiềm năng hàng triệu đô la.
First though, someone has to pay for its potential multimillion-dollar pricetag.Ông đã giúp5 doanh nghiệp thành công hàng triệu đô la trước tuổi 30.
Five bosses whose companies made a million dollars before their 30th birthday.Nhìn lại cuộcđời Kate Spade: Từ doanh nghiệp làm túi xách tay đến đế chế hàng triệu đô la!
Looking back:How Kate Spade turned a little handbag business into a multimillion-dollar empire!Tôi đã thoát khỏi nợ nần và hướng tới hàng triệu đô la đầu tiên của mình.
I climbed out of debt and towards my first million dollars.Đừng quên YouTube cũ, cho phép bạn chiasẻ nội dung video với khán giả hàng triệu đô la.
Do not forget about the good old YouTube,which allows you to share video content with a multimillion-dollar audience.Vào đầu tháng 10,Binance Labs tiết lộ họ đã đầu tư hàng triệu đô la vào hệ sinh thái nội dung số phân cấp Contentó.
At the start of October,Binance Labs revealed it had made a multi-million dollar investment in decentralized digital content ecosystem Contentos.Để chuẩn bị cho Hội chợ triển lãm Dubai 2020, thành phố đẳng cấp thế giới nàyđang có kế hoạch chi hàng triệu đô la để nâng cấp các điểm tham quan.
In preparation for Dubai Expo 2020,this world class city has multi-million dollar development plans for even more jaw-dropping sights.Những ngành nghề này sẽ đưa bạn tới hàng triệu đô la mà bạn muốn.
These hot sectors can lead you to the millions you want to make.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0455 ![]()
![]()
hàng triệu điểm dữ liệuhàng triệu đô la được

Tiếng việt-Tiếng anh
hàng triệu đô la English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hàng triệu đô la trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hàng trăm triệu đô lahundreds of millions of dollarstrị giá hàng triệu đô lamulti-million dollarmultimillion-dollarmultimillion dollarhàng chục triệu đô latens of millions of dollarsđầu tư hàng triệu đô lainvested millions of dollarschi hàng triệu đô laspent millions of dollarskiếm được hàng triệu đô lamade millions of dollarsearned millions of dollarshàng triệu đô la mỗi nămmillions of dollars each yeartriệu đô la trong ngân hànga million dollars in the banktrị giá hàng trăm triệu đô laworth hundreds of millions of dollarshàng triệu đô la đượcmillions of dollars arenhận được hàng triệu đô lareceived millions of dollarsTừng chữ dịch
hàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostoretriệudanh từmillionmlnđôdanh từdollarsbuckscapitalladanh từlaluo STừ đồng nghĩa của Hàng triệu đô la
nhiều triệu đô la trị giá nhiều triệu đô la trị giá hàng triệu USD hàng triệu USDTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chục Triệu đô La
-
10 Triệu Đô, 100 Triệu Đô Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Quy đổi: 1 Triệu Đô La Mỹ [USD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
Quy Đổi: 1 Triệu Đô (USD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
1 Triệu USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - Thủ Thuật
-
50 Triệu đô Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt - Xây Nhà
-
Triệu đô La - CafeF
-
Cô Công Nhân Nhặt Chỉ Kiếm Triệu đô La Nhờ áp Dụng Chiến Lược 'kiểu ...
-
Những Bức Tranh Triệu USD - VnExpress
-
1 Triệu USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
-
1 Tỷ USD Bằng Bao Nhiêu Triệu USD - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Nữ Thừa Kế F1 Bị Trộm Hàng Chục Triệu đô Trang Sức - VTVGo
-
Mỹ Công Bố Nhiều Dự án Hàng Chục Triệu USD để Hỗ Trợ Việt Nam
-
Hàng Chục Triệu USD Chờ đầu Tư Vào Startup Việt | VTV24 - YouTube