苋菜, xiàncài, rau dền ; 蕃薯叶, fānshǔyè, rau lang ; 紫苏, zǐsū, tía tô ; 小松菜, xiǎosōngcài, cải ngọt ; 薄荷, bòhe, bạc hà.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Từ vựng tên các loại rau trong Tiếng Trung ; Mộc nhĩ,nấm mèo, 木耳, mùěr ; Nấm hương, 香菇, xiānggū ; Nấm kim châm, 金針菇, jīnzhēngū ; Nấm tuyết ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 28 thg 4, 2022 · Học từ vựng rau củ quả tiếng Trung | Tên các loại rau xanh, ... Có bao giờ bạn đi chợ mua các loại củ và tự hỏi tỏi tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
47. Khoai lang. 番薯, 甘薯, 红薯. fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ ; 48. Khoai môn. 芋艿, 芋头. yùnǎi, yùtou.
Xem chi tiết »
1, Rau, 蔬菜/ 青菜, Shūcài/ qīngcài. 2, Rau mùi, 香菜, xiāngcài. 3, Rau cần tây, 芹菜/ 西芹, qíncài/ xīqín. 4, Rau cần ta, 水芹, shuǐqín.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Đây chính là tên gọi chung cho những bộ phận của thực vật được con người hay bất kì loài động vật nào sử dụng làm thực phẩm. Hiện ngày nay, rau ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ ; 55. 芦笋. lúsǔn ; 56. 木耳. mùěr ; 57. 苦瓜. kǔ guā ; 58. 百灵菇. bǎi líng gū.
Xem chi tiết »
Bạn đang làm ở nhà hàng Trung Quốc hay bạn đang ở Trung quốc? ... 蒜(suàn)tỏi ... Đây là trò chơi do chính Tạp chí Tiếng Hoa Hằng Ngày phát hành, ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · 1. 法菜/fǎcài/rau mùi tây · 2. 蒿菜/hāocài/cải cúc · 3. 紅菜頭/hóngcàitóu/củ cải đỏ · 4. 馬蹄/mǎtí/củ năng · 5. 青蒜/qīngsuàn/tỏi tay · 6. 蕪菁/ ...
Xem chi tiết »
bẻ hành bẻ tỏi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bẻ hành bẻ tỏi Tiếng Trung (có phát âm) là: 俗挑剔; 挑眼。.
Xem chi tiết »
1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng · 2.香茅/xiāngmáo/ củ sả · 3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ · 4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai · 5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống · 6.落 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả (sưu tầm và bổ sung) 法菜 fǎcài rau mùi tây ... Cùng ad luyện tập nào, các bạn cmt đáp án mà mình nghĩ là đúng nhé ❤️.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả 法菜(fǎcài)rau mùi tay 蒿菜(hāocài)cải cúc 红菜头(hóngcàitóu)củ cải đỏ 马蹄(mǎtí)củ năng 青蒜(qīngsuàn)tỏi tay 芜 ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Cải xanh: 青菜 qīngcài · 2. Rau chân vịt, cải bó xôi: 菠菜 bōcài · 3. Rau xà lách, rau diếp: 生菜 shēngcài · 4. Rau cần: 芹菜 qíncài · 5. Cỏ linh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hành Tỏi Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hành tỏi tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu