Hanoian - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Xem thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh,

  • Hanoi
    • vie:Hà Nội
  • -an

Tính từ

[sửa]

Hanoian ( không so sánh được)

  1. Thuộc về Hà Nội, có nguồn gốc từ Hà Nội, liên quan đến Hà Nội.

Danh từ

[sửa]

Hanoian (số nhiều Hanoians)

  1. Người Hà Nội.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Nga: хано́ец (hanóec), хано́йка (hanójka)

Xem thêm

[sửa]
  • Vietnamese
  • Saigonese
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Hanoian&oldid=2129432” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Gan Người Tiếng Anh Là Gì