Wǒ hǎobù róngyì cái dǎtōng le yínháng de fúwù rèxiàn.It was no easy task to get through to the bank's customer service hotline. 我们好不容易才做完这个项目,结果 ...
Xem chi tiết »
hao bu rong yi definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now! Bị thiếu: hǎobù | Phải bao gồm: hǎobù
Xem chi tiết »
Pinyin, tánhé róngyì. Effective Pinyin (After Tone Sandhi), Same. Zhuyin (Bopomofo), ㄊㄢˊ ㄏㄜˊ ㄖㄨㄥˊ ㄧˋ. Cantonese (Jyutping), taam4ho4 jung4ji6 ...
Xem chi tiết »
Pinyin, hǎo róngyì. Effective Pinyin (After Tone Sandhi), Same. Zhuyin (Bopomofo), ㄏㄠˇ ㄖㄨㄥˊ ㄧˋ. Cantonese (Jyutping), hou2 jung4ji6.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (105) ChineseGrammar - 好不容易[ hǎobù róngyì ] with great difficulty; to stress the difficulties in the whole process E.g. wǒ hǎo bù róng yì cái zhǎo dào tā。...
Xem chi tiết »
好容易/好不容易:Hǎo róngyì/hǎobù róngyì: Khó khăn lắm, Không dễ gì. 哪知道/谁知道: Nǎ zhīdào/shuí zhīdào: Đâu biết, nào ngờ / Ai biết, ai ngờ.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:58 Đã đăng: 18 thg 12, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2020 · Pinyin Lyrics Nana Lee 李千那– 好不容易Hao Bu Rong Yi It's Hard To Love You 歌词 ... xiǎng yào shuō zhè yījù hǎobù róngyì.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2020 · hǎobù róngyì jiǎng chū zhēnxīn de yǒngqì. I broke from my shell to give you my heart. 你沉默的回應是善意 nǐ chénmò de huíyīng shì shànyì.
Xem chi tiết »
Chinese words with this character - click to explore. 易yi · Home Pinyin yi · 更易 gēngyì easier. 好不容易 hǎobù róngyì hard. 好容易 hǎo róngyì with great ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Hǎobù Róng Yì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hǎobù róng yì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu