→ happy, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Nghĩa của "happy" trong tiếng Việt · bằng lòng · hạnh phúc · vui vẻ · vui lòng · hài lòng · hân hoan.
Xem chi tiết »
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...) a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình. a happy guess: lời đoán ...
Xem chi tiết »
Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) · May mắn, tốt phúc · Sung sướng, hạnh phúc · Khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp ( ...
Xem chi tiết »
từ happy được dịch sang tiếng việt có nghĩa là vui mừng,hạnh phúc, sung sướng, có phước nhiều nghĩa lắm đó bạn. smiley ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ happy - happy là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) 2. may mắn, tốt phúc 3. sung sướng, hạnh phúc
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BE HAPPY" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Bạn sẽ vui khi biết rằng điều đó không hẳn là đúng. They will be happy to apply their talents ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng We are happy trong một câu và bản dịch của họ ; We are happy to arrange your transportation. ; Chúng tôi rất vui lòng khi sắp xếp việc vận chuyển ...
Xem chi tiết »
volume_up happiness {danh}. VI. an lạc. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa. Xem thêm các kết quả về What Makes You Happy Là Gì.
Xem chi tiết »
volume_up happiness {danh}. VI. an lạc. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa. Xem thêm các kết quả về Are You Happy Có Nghĩa Là Gì.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ happy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến happy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · If the ending is ultimately and abruptly happy, the pathos lingers. Từ Cambridge English Corpus. We have already mentioned one - is it better to ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · happy ý nghĩa, định nghĩa, happy là gì: 1. feeling, showing, or causing pleasure or satisfaction: 2. (used in greetings for special…
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2021 · từ happy được dịch sang tiếng việt có nghĩa là vui mừng,hạnh phúc, sung sướng, có phước nhiều nghĩa lắmđó bạn. smiley. Happy có nghĩa là vui ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, và với tiếng Anh cũng vậy ... Sau đây là danh sách 10 từ đồng nghĩa với Happy (Hạnh phúc) cùng ví dụ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Happy Nghĩa Tiếng Việt La Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề happy nghĩa tiếng việt la gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu