HARD WORKING In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HARD WORKING " in Vietnamese? [hɑːd 'w3ːkiŋ]hard working
[hɑːd 'w3ːkiŋ] làm việc chăm chỉ
work hardhard-workingworked diligentlyhardworkingchăm chỉ
hardhardworkingdiligentlylàm việc vất vả
work hardtoiledstrenuous workkhó làm việc
hard workdifficult to workhard-workinghard làm việcnỗ lực
effortattemptendeavorstriveendeavourbidhardexertionwork hardvất vả
hardstrenuoustoilarduouspainstakinghardshipgruelingdrudgeryworked very hardworked so hardlàm lụng vất vả
{-}
Style/topic:
Sau khi làm việc vất vả.Hard working is another name of success.
Nỗ lực là tên gọi khác của thành công.Thanks for your hard working.
Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ.After hard working hours.
Sau những giờ làm việc vất vả.She is also humble and hard working.
Bạn cũng khiêm tốn và chăm chỉ làm việc. People also translate areworkinghard
isworkinghard
havebeenworkinghard
weareworkinghard
workingveryhard
hasbeenworkinghard
They are very hard working in everything they do.
Họ rất chăm chỉ làm việc trong tất cả mọi thứ họ làm..Jessica was so nice and hard working.
Jessica là một cô gái xinh đẹp, rất chăm chỉ làm việc.Ariana Grande with a hard working year brought about 10 nominations.
Ariana Grande với một năm hoạt động chăm chỉ đã mang về 10 đề cử.Delivery dude gets to nail a hard working wife.
Delivery chàng được đến nail cứng làm việc vợ.After a hard working day, we all want to relax, right?
Sau một ngày vất vả làm việc ai cũng sẽ muốn được nằm dài nghỉ ngơi đúng không nào?keepworkinghard
workingsohard
workingtoohard
wehavebeenworkinghard
I am single with no kids and a very hard working woman.
Tôi là người duy nhất không trẻ em và rất khó làm việc người phụ nữ.These hard working nurses want every patient in the hospital to get well as soon as possible!
Những y tá chăm chỉ làm việc này muốn mọi bệnh nhân bệnh viện được khỏe mạnh càng sớm càng tốt!It was very hard working there.
Quả là làm việc ở đó rất vất vả.It is hard to focus on studying English after a hard working day.
Khó tập trung cao độ vào việc học tiếng Anh sau một ngày làm việc vất vả.I would describe myself as passionate, hard working, optimistic, team oriented and as someone who wants to be a success in life.
Tôi sẽ mô tả bản thân mìnhlà một người đam mê, chăm chỉ, lạc quan, theo nhóm và là người muốn thành công trong cuộc sống.Many people go there on weekends to have a rest after a hard working week.
Nhiều người thường đến đó vào những ngày cuối tuần để nghỉ ngơi sau một tuần làm việc vất vả.Times will see how hard working people do.
Times sẽ xem những người làm việc chăm chỉ làm việc như thế nào.A deep sleep without dreamless slumber is anything what everyone desires after a hard working day.
Giấc ngủ sâu không mộng mị là điều ai cũng mong muốn sau một ngày làm việc vất vả.The series revolves around the daily lives of Kaoru, a hard working office lady and her otaku husband, Hajime.
Bộ anime xoay quanh cuộc sống hàng ngày của nữ nhânviên văn phòng nghiêm túc và chăm chỉ, Kaoru cùng ông chồng otaku của cô, Hajime.And sometimes,Sa Pa people also use the language to entertain after the hard working days.
Và đôi khingười dân Sa Pa cũng dùng tiếng khèn để giải trí sau những ngày làm việc vất vả.After hard working days, people can choose to either go for noisy entertaining places or quiet ones where they can rest and relax.
Sau một ngày làm việc vất vả, người ta có thể chọn đến những nơi giải trí náo nhiệt hay những nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi và tận hưởng.Nothing is more interesting than enjoying rice with abowl of snakehead fish sour soup after a hard working day.
Không có gì thú vị hơn là thưởng thức cơm với một bátsúp cá lóc sau một ngày làm việc vất vả.Our outstanding experts and skilled workers are devoting their hard working to ensure the machine with high quality.
Các chuyên gia nổi bật của chúng tôi vàcông nhân lành nghề đang cống hiến nỗ lực của họ để đảm bảo máy có chất lượng cao.For more than 120 days, my colleagues andI have tried our best to welcome Tet holiday with our families after hard working days.
Trong hơn 120 ngày, tôi và các đồng nghiệp đãcố gắng, nỗ lực hết mình để tất cả được đón tết cùng gia đình sau những ngày vất vả.For Japanese people, hard working and doing their full potential for the development of the company is seen as the social norm.
Đối với người Nhật, chăm chỉ làm việc và làm hết khả năng của mình vì sự phát triển của công ty được xem như là chuẩn mực của xã hội.When you put multiple points into a single slide,the audience will be so hard working digesting all the information on the slide.
Khi bạn đặt nhiều điểm vào một slide,khán giả sẽ rất chăm chỉ tiêu hóa tất cả thông tin trên slide.She is a hard working businesswoman who spends huge amounts of time on non-profit activities that benefit Houston-China relations.”.
Bà ấy là một nữ doanh nhân chăm chỉ, đã dành nhiều thời gian cho các hoạt động phi lợi nhuận và nâng cao quan hệ giữa thành phố Houston và Trung Quốc”.When your mother was pregnant we askedGod to give us a son who grows up to become hard working, honest and successful.
Khi mẹ của con đang mang thai, chúng tacầu xin Chúa ban cho chúng ta một người con trai lớn lên chăm chỉ, trung thực và thành công.If there is any negative aspect to theenergy of number 4 it is when its hard working nature becomes overly conservative.
Nếu có bất kỳ khía cạnh tiêu cực nào đối với năng lượng của số 4 thìđó là khi bản chất làm việc chăm chỉ của nó trở nên quá bảo thủ.Remsen citizens retained their Luxembourg traditions of deep religious faith and loyal,energetic, hard working and fun loving style.
Công dân Remsen vẫn giữ truyền thống đức tin tôn giáo sâu sắc của họ và phong cách yêu thương trung thành,mạnh mẽ, chăm chỉ và vui vẻ.Display more examples
Results: 251, Time: 0.0518 ![]()
![]()
![]()
hard workershard year

English-Vietnamese
hard working Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Hard working in English and their translations into Vietnamese
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
are working hardđang nỗ lựcđang làm việc cật lựcđang nỗ lực làm việcis working hardđang làm việc chăm chỉđang làm việc cật lựchave been working hardđã làm việc chăm chỉđã làm việc cật lựcđã nỗ lựcwe are working hardchúng tôi đang nỗ lựcchúng tôi đang làm việc cật lựcworking very hardlàm việc rất chăm chỉlàm việc cật lựclàm việc vất vảhas been working hardđã làm việc chăm chỉkeep working hardtiếp tục làm việc chăm chỉtiếp tục chăm chỉworking so hardlàm việc rất chăm chỉlàm việc vất vảworking too hardlàm việc quá sứcwe have been working hardchúng tôi đã làm việc chăm chỉchúng tôi đã làm việc cật lựcchúng tôi đã nỗ lựcwe're working hardchúng tôi đang nỗ lựci have been working hardtôi đã làm việc chăm chỉworking really hardlàm việc rất chăm chỉworking hard to makelàm việcchăm chỉ để làmnỗ lực để thực hiệnnỗ lực làm việcyou're working hardbạn đang làm việc chăm chỉbạn đang nỗ lựcwas working hardlàm việcchăm chỉthey are working hardhọ đang làm việc chăm chỉyou have been working hardbạn đã làm việc chăm chỉcontinue working hardtiếp tục làm việc chăm chỉHard working in different Languages
- Spanish - trabajan duro
- French - travaillent dur
- German - fleißig
- Arabic - يعملون بجد
- Japanese - 堅い働く
- Ukrainian - працьовитих
- Hebrew - חרוץ
- Hungarian - keményen dolgozik
- Serbian - marljiv
- Slovak - ťažko pracujúci
- Chinese - 努力工作
- Bengali - কঠোর পরিশ্রমী
- Malay - kuat bekerja
- Turkish - çalışkan
- Hindi - कड़ी मेहनत करने
- Italian - duro lavoro
- Indonesian - pekerja keras
Word-for-word translation
hardadjectivecứngkhóhardchăm chỉvất vảhardnounhardworkinglàm việchoạt độngcông việcworkingnountácworkingworklàm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tácTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Hard-working
-
Hard-working Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HARD WORKING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
HARDWORKING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Hardworking In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
HARD-WORKING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
HARD-WORKING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hard Working: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Hard-working | Vietnamese Translation
-
Phân Biệt Hard Work Và Hard-Working Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Hard-working
-
Hard-working - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hard-working' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Phân Biệt Hard-Working Và Hard-Work Trong Tiếng Anh Chi Tiết
-
7 Phân Biệt Hard-Working Và Hard-Work Trong Tiếng Anh Chi Tiết Mới ...