6 thg 2, 2016 · Nếu bạn 'are a big mouth' hay 'have a big mouth' (mồm rộng), điều đó có nghĩa là bạn nói quá nhiều, đặc biệt về những điều đáng nhẽ nên giữ bí ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · big mouth ý nghĩa, định nghĩa, big mouth là gì: 1. If someone is or has a big mouth, they often say things that are meant to be kept secret: ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn 'are a big mouth' hay 'have a big mouth' (mồm rộng), điều đó có nghĩa là bạn nói quá nhiều, đặc biệt về những điều đáng nhẽ nên giữ bí mật hay không nên ...
Xem chi tiết »
have a big mouth ... to be a gossiper; to be a person who tells secrets. (Informal.) ... Mary has a big mouth. She told Bob what I was getting him for his birthday.
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2015 · Những hình ảnh sinh động sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của các ... A big mouth: If someone is or has a big mouth, ...
Xem chi tiết »
"Big mouth" nghĩa là gì? Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes... Tác giả: www.journeyinlife.net. Ngày đăng: 16/06/2021.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ has a big mouth|have a big mouth trong Từ điển Tiếng Anh cannot keep a secret, blabs about everything; cannot keep silent, speaks without ...
Xem chi tiết »
Then I had to open my big mouth. Nhưng rồi tôi phải mở mồm ra. 6. What did you do about it, big mouth? Cậu có làm được gì ...
Xem chi tiết »
n., slang A noisy, boastful, or foolish talker. Fritz is a loud mouth who cannot be trusted with secrets. When he has had a few drinks, Joe will make empty ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa "You have a big mouth." @HyungJin-Lee: You talk too much/ say things that are supposed to be kept secret|Maybe it's a German ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · “David Price is one of my close friends in boxing,” said Chisora to secondsout. “When he lost a couple of years ago, I said, 'You don't have to ...
Xem chi tiết »
To have a tendency or habit of speaking incessantly, indiscreetly, and/or in a noisy, boorish manner. I can't stand Terry's new husband, he has such a big ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Top 0 ✓ Has got nghĩa là gì được cập nhật mới nhất lúc 2022-04-24 20:52:17. Has got a big mouth nghĩa là gì · "I Got To Là Gì ? I Got To Go Có Nghĩa ...
Xem chi tiết »
Dicionário de palavras semelhantes, Diferentes palavras, Sinônimos, Expressões idiomáticas para Sinônimo de have a big mouth.
Xem chi tiết »
Fritz is a loud mouth who cannot be trusted with secrets. When he has had a few drinks, Joe will make empty boasts like any other big mouth.adj., slang Talking ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Has Got A Big Mouth Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề has got a big mouth nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu