HẠT DẺ CƯỜI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HẠT DẺ CƯỜI " in English? NounAdjectivehạt dẻ cườipistachioshồ trănhạt dẻ cườihạt dẻpistachiohồ trănhạt dẻ cườihạt dẻpistahạt dẻ cười
Examples of using Hạt dẻ cười in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hạtnounparticlegraincountyhạtadjectivegranularparticulatedẻnounchestnuthazelnutbirchnutragscườinounlaughsmilegrinchucklecườiverbgrinned hạt dẻhạt dẻ ngựaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hạt dẻ cười Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hạt Dẻ Cười English
-
Hạt Dẻ Cười Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
HẠT DẺ CƯỜI HOẶC In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit
-
Tên Hạt Dẻ Cười Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Hạt Dẻ Cười Là Gì ? Hạt Dẻ Cười Tên Tiếng Anh Là Gì? - Hoa Quả DakLak
-
Hạt Dẻ Cười Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt Dẻ Cười Tiếng Anh - Bierelarue
-
Hạt Dẻ Cười Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tên Gọi Và Nguồn Gốc Xuất Xứ Hạt Dẻ Cười - Pistachios
-
Hạt Dẻ Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt Dẻ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hạt Dẻ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt
-
Hạt Dẻ Cười Tiếng Anh Là Gì? - Thái Bình