Hạt Dẻ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hạt dẻ" thành Tiếng Anh

chestnut, maroon, pistachio là các bản dịch hàng đầu của "hạt dẻ" thành Tiếng Anh.

hạt dẻ noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • chestnut

    noun

    nut of the chestnut tree [..]

    Tôi ngồi dưới cây mã đề còn ảnh ngồi dưới cây hạt dẻ.

    I sat under the plane tree and he sat under the chestnut.

    en.wiktionary.org
  • maroon

    noun

    dark red, somewhat brownish colour

    en.wiktionary.org
  • pistachio

    noun

    fruit [..]

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • acorn
    • chesnut
    • cob
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hạt dẻ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Hạt dẻ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • garnet

    noun adjective

    color

    wikidata

Hình ảnh có "hạt dẻ"

chestnut chestnut pistachio pistachio Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hạt dẻ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hạt Dẻ Tiếng Anh Nghĩa Là Gì