Có lẽ sẽ có rất nhiều bạn nhầm lẫn “ đậu xanh” trong tiếng Anh là “ Green bean” nhưng thực chất “ green bean” là tên gọi của đậu Cô ve. “Đậu đỏ”có tên trong ...
Xem chi tiết »
Light green beans seeds in vegetable seeds China Manufacturer.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Ví dụ trong tiếng anh – tiếng việt : – Light green beans seeds in vegetable seeds China Manufacturer. Trung Quốc Hạt đậu xanh nhạt trong hạt ...
Xem chi tiết »
Potato, green bean and other host crops also stand to benefit from areawide reductions of corn borers, the researchers note. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch đậu xanh , phổ biến nhất là: gram, mung beans, mung bean . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của đậu ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · Đậu xanh có tên tiếng anh là Mung Bean, ngoài ra còn có nhiều các tên khác gọi theo vùng miền như : đậu chè, đậu tắt, lục đậu. Thân cây đậu ...
Xem chi tiết »
Đậu xanh hay đỗ xanh theo phương ngữ miền Bắc (tiếng Pháp: haricot mungo, tiếng Anh: mung bean) là cây đậu có danh pháp hai phần Vigna radiata có kích thước ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · Đậu xanh hay đỗ xanh theo phương ngữ miền Bắc (tiếng Pháp: haricot mungo, tiếng Anh: mung bean) là cây đậu có danh pháp hai phần Vigna ...
Xem chi tiết »
almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân ; basil seeds /ˈbeɪzlsiːdz/: hạt é ; black beans /blækbiːnz/: hạt đậu đen ; cashew nuts /ˈkæʃuːnʌts/: hạt điều ; chestnuts / ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả các loại đậu, hạt mà Sylvan Learning Việt Nam muốn chia sẻ đến các bạn. Với những từ ...
Xem chi tiết »
Englishmung bean congeemung bean rice porridge. noun mung biːn ˈkɑːn.dʒi. Cháo đậu xanh là món ăn được nấu từ gạo, nước và hạt đậu xanh, ninh nhiều lần cho ...
Xem chi tiết »
Đậu trắng: black-eye pea · Đậu xanh: mung bean · Đậu đỏ: red bean · Đậu ngự: butter bean · Đậu phộng: peanut · Đậu đen: black bean.
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2019 · walnut. /ˈwɔːlnʌt/. Hạt óc chó. pecan. /pɪˈkɑːn/. Hạt hồ đào. chestnut. /ˈtʃesnʌt/. Hạt dẻ ; pistachio. /pɪˈstæʃioʊ/. Hạt dẻ cười. hazelnut. / ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Black-eyed beans: đậu mắt đen. Green peas: đậu hà lan xanh. Pea soup: súp đậu hà lan; pea bean: hạt đậu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt đỗ Xanh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt đỗ xanh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu