Hạt Phỉ In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hạt phỉ" into English
hazelnut, filbert are the top translations of "hạt phỉ" into English.
hạt phỉ + Add translation Add hạt phỉVietnamese-English dictionary
-
hazelnut
nounfruit
Cà phê hạt phỉ sẽ có ngay trong vòng 5 phút nữa.
hazelnut coffee'll be up in five minutes.
en.wiktionary.org -
filbert
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hạt phỉ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hạt phỉ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hạt Phỉ Tiếng Anh
-
HẠT PHỈ - HAZELNUTS
-
HẠT PHỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẠT PHỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hạt Phỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hạt Phỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hạt Phỉ Tiếng Anh, Hạt Phỉ Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Trong Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit
-
HẠT PHỈ - Translation In English
-
HẠT - Translation In English
-
Bột Whey Protein Dinh Dưỡng Tự Nhiên Tiếng Anh Hạt Phỉ Kem ...
-
Ocean Edu Nam Định - Cùng Xem Tên Tiếng Anh Các Loại Hạt Dinh ...
-
CƠ SỞ MUA HẠT PHỈ GIÁ HẤP DẪN TẠI HÀ NỘI VÀ HỒ CHÍ MINH