hạt tiêu đen trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bản dịch của hạt tiêu trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: pepper, peppercorn. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh hạt tiêu có ben tìm thấy ít nhất 199 lần.
Xem chi tiết »
Có nhiều loại hạt tiêu- từ giống ngọt đến cay cay. · There are many varieties of pepper- from sweet varieties to pungent spicy.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "hạt tiêu đen" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Hạt tiêu, hồ tiêu. white pepper — hạt tiêu trắng: black pepper — hạt tiêu đen: cayenne pepper — ớt cayen · (Nghĩa bóng) Điều chua cay.
Xem chi tiết »
'pepper' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =black pepper+ hạt tiêu đen ... chàng ; cũng được ; giữa pepper ; hạt tiêu cay ; hạt tiêu ; hồ tiêu ...
Xem chi tiết »
hạt tiêu. hạt tiêu. noun. peppercorn. pepper. hạt tiêu Giamaica. allspice. hạt tiêu đen. peppercorn. loại hạt tiêu bột. pimento. Phát âm hạt tiêu. - dt.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hạt tiêu đen' trong tiếng Anh. hạt tiêu đen là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
The seasoning varies from plain salt to spices like green chilli, red chilli powder, black pepper, whole and powdered mustard seeds, coriander seeds, etc. Bị thiếu: hạt | Phải bao gồm: hạt
Xem chi tiết »
The flavors were intense with garlic and pepper . 10. Những viên hạt tiêu cay xè bung ra trong miệng và trong tâm trí. The hot chili peppers in them explode in ...
Xem chi tiết »
Thị Trường Tiếng Anh Hạt Tiêu Đen Tiếng Anh Gia Vị Và Thảo Mộc Tự Nhiên Đường Gia Vị Hữu Cơ Trái Ớt Mặt Đất Hồ Tiêu,Mua từ người bán ở Trung Quốc và trên ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Việt: Tinh Dầu Tiêu Đen/Tinh Dầu Tiêu Tên tiếng Anh: Black Pepper Essential Oil Tên thực vật (Botanical source): Piper Nigrum Tên gọi khác: Tinh ...
Xem chi tiết »
hạt tiêu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. peppercorn ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. peppercorn ; Từ điển Việt Anh - VNE. · peppercorn. Bị thiếu: đen | Phải bao gồm: đen
Xem chi tiết »
Từ quả này có thể thu hoạch được hồ tiêu trắng, hồ tiêu đỏ, hồ tiêu xanh và hồ tiêu đen. Đốt cây rất dòn, khi vận chuyển nếu không cận thận thì cây có thể chết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt Tiêu đen Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt tiêu đen tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu