Hạt Vừng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hạt vừng" thành Tiếng Anh

sesame, sesame seeds là các bản dịch hàng đầu của "hạt vừng" thành Tiếng Anh.

hạt vừng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • sesame

    noun

    plant

    Quả hạnh, hạt vừng, và cá xương mềm, như cá mòi và cá hồi, cũng vậy.

    So do almonds, sesame seeds, and soft-boned fish, like sardines and salmon.

    en.wiktionary.org
  • sesame seeds

    Quả hạnh, hạt vừng, và cá xương mềm, như cá mòi và cá hồi, cũng vậy.

    So do almonds, sesame seeds, and soft-boned fish, like sardines and salmon.

    GlTrav3
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hạt vừng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hạt vừng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hạt Mè đen Tiếng Anh Là Gì