hắt xì in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "HẮT XÌ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HẮT XÌ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
bớt âm thanh. Sneezing into the elbow can reduce the sound. Hắt xì là cách để cơ thể thoát khỏi" đống rác" này. Sneezing is the body's way to get rid of all ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hắt xì hơi" into English. Human translations with examples: gas, sneeze, i have gas, you fart? no, don't you fart, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hắt xì" into English. Human translations with examples: piss, cigar, poker, psych!, sneeze, narcotic, soy sauce, red envelope.
Xem chi tiết »
Vietnamese ... Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / hắt xì. ENVIEnglish Vietnamese translations for hắt xì. Search term hắt xì has one result.
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""hắt xì"" is? Here you can find the translation ... More "Tiếng người" Vocabulary in American English. Vietnamese.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2022 · Thực tế, nói “Bless you” sau khoản thời gian ai kia hắt xì hơi là 1 ... alternative responses lớn sneezing sometimes adopted by English ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, synonyms and more.We answer the questions: What does hắt xì mean?
Xem chi tiết »
Hắt xì - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation for 'hắt hơi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "hắt hơi" English translation ... lốp xì hơi noun. English.
Xem chi tiết »
... patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese dictionary related to the word "hắt xì"
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? tôi muốn hắt xì. See a translation · Vietnamese · English (US) Near fluent.
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2021 · The phrase is an English one but not necessarily religious making this social occurence seem very confusing. Usually a blessing is associated ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hắt Xì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề hắt xì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu