HATE SPEECH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HATE SPEECH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shate speechhate speechlời nói căm thùlời nói ghétphát ngôn thù hậnlời nói thù hậnngôn luận thù hậnghét bài phát biểuphát ngôn thù hằnphát biểu hận thùphát ngôn thù ghétbài diễn văn thù hận

Ví dụ về việc sử dụng Hate speech trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hate speech là gì?What's hate speech?Có điều: không hate speech.But not hate speech.Hate speech là gì?What is Hate Speech?Có điều: không hate speech.Just not Hate Speech.Hate speech là gì?What of hate speech?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từof speechCòn cho đó là' hate speech'.We call it'hate speech'.Hate speech là gì?And what's hate speech?Có điều: không hate speech.Dare I say, no hate speech.Hate speech không phải là một khái niệm pháp lý.Hate speech is not a legal concept.Còn cho đó là' hate speech'.That is called"hate speech.".Hate speech không phải là một khái niệm pháp lý.No. Hate speech is not a legally recognized concept.Mà bạn có biết hate speech là gì không vậy?Don't know what hate speech is?Tại châu Âu, phần lớn các chính phủ tin rằng quyền tự do biểu đạt không baogồm ngôn luận thù hận( hate speech).In Europe, most governments believe that the right to freedom ofexpression does not extend to hate speech.Mà bạn có biết hate speech là gì không vậy?Do you know what hate speech is?Có thể nhận thấy rằng quá trình vận động cho quyền của người LGBTIQ+ còn gặp phải nhiều thách thức, nhấtlà trong bối cảnh các phát ngôn mang tính thù ghét( hate speech) và tình trạng vi phạm quyền con người ngày càng gia tăng.It is obvious that the process of advocacy of LGBTIQ+ rights remains challenged,especially in the context of the increasing number of hate speeches and human rights violating acts.Mà bạn có biết hate speech là gì không vậy?Do you even know what is hate speech?Fake news và hate speech là của chung nhân loại.Fake news and hate speech are dividing our societies.Luật các nước quy định về hate speech rất khác nhau.Indirect regulation of speech is quite different.Trên các trang mạng xã hội( SNSs) như Facebook, Twitter," hate speech" được định nghĩa là nội dung thô lỗ, thiếu tôn trọng hoặc có khả năng khiến ai đó rời khỏi cuộc thảo luận hoặc cảm thấy khó chịu khi đọc chúng.On social network sites(SNSs), such as Facebook, Twitter,"hate content" is defined as contents that are rude, disrespectful or otherwise likely to make someone leave a discussion or feel unpleasant when reading them.Luật các nước quy định về hate speech rất khác nhau.The rules applicable to hate speech are different.Mà bạn có biết hate speech là gì không vậy?And you know what is actual hate speech?Trong nhiệm vụ lần này, chúng tôi hướng đến giải quyết vấn đề phát hiện các nội dung" hate speech" trên SNS để hỗ trợ các cuộc hội thoại hiệu quả hơn.In this shared-task, we aim at solving the problem of detecting hate content on SNSs to support more effective conversations.Mà bạn có biết hate speech là gì không vậy?Do you want to know what hate speech is?Hầu như phân nửa số sinh viên năm thứ nhất không tin vào free speech, mà lại nghe lời phe Tả đặt tênsai trái cho free speech là“ hate speech”, chỉ vì đó là một ý kiến, một vấn đề trái nghịch với left- wing position.Almost half of incoming college freshmen do not believe in free speech for what they deem“hate speech”(merely taking issue with a left-wing position is, in the Left's view,“hate speech”).Mà bạn có biết hate speech là gì không vậy?Do you know what I think hate speech is?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 25, Thời gian: 0.0245

Từng chữ dịch

hatedanh từhatehateđộng từhatedspeechdanh từspeech S

Từ đồng nghĩa của Hate speech

lời nói căm thù phát ngôn thù hận lời nói ghét hatershatfield

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hate speech English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hate Speech Là Gì