Hate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
hate
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Chia động từ
- 1.4 Tham khảo
- 2 Tiếng Cia-Cia
- 2.1 Danh từ
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (MLE)IPA(ghi chú):/heʔ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: hāt, IPA(ghi chú):/heɪt/
- (CA)IPA(ghi chú):[heːt]
- (Úc)IPA(ghi chú):/hæɪ̯t/
- (SSB)IPA(ghi chú):[hɛjt]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -eɪt
- Từ đồng âm: Haight
Danh từ
hate /ˈheɪt/
- (Thơ ca) Lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét.
Ngoại động từ
hate ngoại động từ /ˈheɪt/
- Căm thù, căm hờn, căm ghét, thù hận.
- (Thông tục) Không muốn, không thích. I hate troubling you — tôi rất không muốn làm phiền anh
Chia động từ
hate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hate | |||||
| Phân từ hiện tại | hating | |||||
| Phân từ quá khứ | hated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hate | hate hoặc hatest¹ | hates hoặc hateth¹ | hate | hate | hate |
| Quá khứ | hated | hated hoặc hatedst¹ | hated | hated | hated | hated |
| Tương lai | will/shall² hate | will/shall hate hoặc wilt/shalt¹ hate | will/shall hate | will/shall hate | will/shall hate | will/shall hate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hate | hate hoặc hatest¹ | hate | hate | hate | hate |
| Quá khứ | hated | hated | hated | hated | hated | hated |
| Tương lai | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hate | — | let’s hate | hate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Cia-Cia
sửaDanh từ
sửahate
- gan.
Từ khóa » Hate Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
HATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Hate - Forvo
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hate Trong Câu Tiếng Anh.
-
HATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Hate Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hate Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
Hate Là Gì - Hỏi Gì 247
-
HATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "hates" - Là Gì?
-
Học Theo Cụm Từ, Không Học Từ đơn Lẻ. Nguyên Tắc Này ... - Facebook
-
Hate Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ghét - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe