Hậu Cần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
army ordnance, logistics, logistics là các bản dịch hàng đầu của "hậu cần" thành Tiếng Anh.
hậu cần + Thêm bản dịch Thêm hậu cầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
army ordnance
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
logistics
nounTheo như tôi nhớ thì, ông ấy làm công việc hậu cần cho công ty ở đây.
For as long as I remember, he's doing the logistics for the company here.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hậu cần " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hậu cần + Thêm bản dịch Thêm Hậu cầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
logistics
nounmanagement of the flow of resources
Theo như tôi nhớ thì, ông ấy làm công việc hậu cần cho công ty ở đây.
For as long as I remember, he's doing the logistics for the company here.
wikidata
Bản dịch "hậu cần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Công Tác Hậu Cần Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Hỗ Trợ Hậu Cần" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Hậu Cần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HỖ TRỢ HẬU CẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hậu Cần Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Ban Hậu Cần Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hậu Cần Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hậu Cần" - Là Gì?
-
Ban Hậu Cần Tiếng Anh Là Gì - Ford Assured
-
HẬU CẦN - Translation In English
-
Hậu Cần – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quản Trị Hậu Cần (Logistics Management) Trong Tổ Chức Sự Kiện Là Gì?