hậu đậu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hậu đậu Tiếng Trung (có phát âm) là: 天花的变症, 患者四肢痰痪。毛手毛脚。.
Xem chi tiết »
người hậu đậu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa người hậu đậu Tiếng Trung (có phát âm) là: 书笨伯 《蠢人。》.
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2019 · HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI? Gọi điện ngay để tham gia học cùng Ngoại Ngữ Gia Hân! Hotline: 0984.413.615. Địa chỉ: Số 10a, ngõ ...
Xem chi tiết »
Đã có lúc bạn ra ngoài rồi chợt nhớ ra: “Ớ, quên mang chìa rồi” hay cứ mãi loay hoay tìm cặp kính trong khi mình đang đeo không, vậy thì những từ sau đây là ...
Xem chi tiết »
hậu đậu. 天花的變症, 患者四肢痰瘓。 毛手毛腳。 Phát âm hậu đậu. ht. Bị biến chứng của bệnh đậu mùa, làm cho tay không cử động được bình thường.
Xem chi tiết »
Câu nói này có nghĩa là nếu bạn không làm điều gì đó ngớ ngẩn, thì bạn sẽ không bị hậu quả xấu. Dân mạng Trung Quốc còn dùng một câu “tiếng Anh bồi” để nói là “ ...
Xem chi tiết »
Hãy vào bài viết tra và dịch tên sang tiếng Trung Quốc, để biết tên tiếng Trung của bạn là gì nhé! Hướng dẫn dịch tên sang tiếng Trung Quốc. Các HỌ trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2017 · Không là dễ bị NGƠ NGÁC khi giao tiếp với người Trung Quốc đó ? ... 二百五: èr bǎi wǔ: hậu đậu vụng về / biết đại khái, sơ sài
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu những từ lóng tiếng Trung hot nhất trên mạng xã hội đang được các bạn trẻ Trung Quốc sử dụng hàng ... Hậu đậu vụng về / biết đại khái, sơ sài.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · 31. 笨伯 bènbó: Tên ngốc, kẻ hậu đậu (dùng trong văn viết) =================== Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Muốn diễn đạt một người thật ngốc trong tiếng Trung bạn phải nói thế nào. ... 31. 笨伯 bènbó: Tên ngốc, kẻ hậu đậu (dùng trong văn viết).
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · dt. Các biến-chứng bệnh đậu như: đui mắt, rút gân, v.v... · tt Nói người lóng cóng, vụng về hay làm đổ vỡ: Con bé hậu đậu ấy hay đánh ...
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Đậu hoàng hậu. Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là Đậu Thái hậu (竇太后) ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hậu đậu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Hậu đậu là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 biến chứng của bệnh đậu mùa, làm cho tay không cử động được bình thường. 2 Tính từ 2.1 lóng ngóng, vụng về, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hậu đậu Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hậu đậu tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu