"hậu Quả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hậu Quả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"hậu quả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hậu quả
hậu quả- noun
- consequence
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hậu quả
- d. Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.
Tầm nguyên Từ điểnHậu QuảHậu: sau, Quả: trái , kết quả. Xem chữ: Quả kiếp nhân duyên.
Hay tiền nhân hậu quả xưa kia. Cung Oánhd. Kết quả xấu về sau, hậu quả tai hại.Từ khóa » Từ Hậu Quả Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Hậu Quả Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
HẬU QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
Hậu Quả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - HẬU QUẢ
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
'hậu Quả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
HẬU QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HẬU QUẢ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Consequence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Consequence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cụm Từ Nối Mang Tính Quan Hệ Nhân Quả Trong Tiếng Anh