Hậu Quả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 後果.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hə̰ʔw˨˩ kwa̰ː˧˩˧ | hə̰w˨˨ kwaː˧˩˨ | həw˨˩˨ waː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| həw˨˨ kwaː˧˩ | hə̰w˨˨ kwaː˧˩ | hə̰w˨˨ kwa̰ːʔ˧˩ | |
Danh từ
[sửa]hậu quả
- Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hậu quả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Hậu Quả Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Hậu Quả - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hậu Quả" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hậu Quả Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Hậu Quả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hậu Quả Là Gì, Nghĩa Của Từ Hậu Quả | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Hậu-quả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hậu Quả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chọn Cách Giải Thích đúng Cho Các Từ Hậu Quả, đoạt, Tinh Tú
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hậu Quả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chọn Cách Giải Thích đúng Cho Các Từ Hậu Quả, đoạt, Tinh Tú - Tech12h
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Hậu Quả - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Hậu Quả Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
HẬU QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển