Hậu Quả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 後果.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰ʔw˨˩ kwa̰ː˧˩˧ | hə̰w˨˨ kwaː˧˩˨ | həw˨˩˨ waː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həw˨˨ kwaː˧˩ | hə̰w˨˨ kwaː˧˩ | hə̰w˨˨ kwa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]hậu quả
- Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.
Tham khảo
[sửa]- "hậu quả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Từ Hậu Quả Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Hậu Quả - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hậu Quả" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hậu Quả Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Hậu Quả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hậu Quả Là Gì, Nghĩa Của Từ Hậu Quả | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Hậu-quả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hậu Quả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chọn Cách Giải Thích đúng Cho Các Từ Hậu Quả, đoạt, Tinh Tú
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hậu Quả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chọn Cách Giải Thích đúng Cho Các Từ Hậu Quả, đoạt, Tinh Tú - Tech12h
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Hậu Quả - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Hậu Quả Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
HẬU QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển