hậu thuẫn - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hậu_thuẫn
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Hậu thuẫn - Từ điển Việt - Việt: lực lượng ủng hộ, giúp đỡ, làm chỗ dựa ở phía sau.
Xem chi tiết »
- d. Lực lượng ủng hộ, làm chỗ dựa ở phía sau. Làm hậu thuẫn cho cuộc đấu tranh.
Xem chi tiết »
hậu thuẫn có nghĩa là: - d. Lực lượng ủng hộ, làm chỗ dựa ở phía sau. Làm hậu thuẫn cho cuộc đấu tranh. Đây là cách dùng hậu thuẫn Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
hậu thuẫn, dt (H. hậu: sau; thuẫn: cái mộc.- Nghĩa đen: cái mộc che ở phía sau) Lực lượng ủng hộ, giúp đỡ ở phía sau: Trong cuộc đấu tranh chính nghĩa, toàn thể ...
Xem chi tiết »
Lực lượng ủng hộ, làm chỗ dựa ở phía sau. | : ''Làm '''hậu thuẫn''' cho cuộc đấu tranh.'' ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hậu thuẫn trong Từ điển Tiếng Việt hậu thuẫn [hậu thuẫn] support; backing Cô ta có gia đình làm hậu thuẫn She has the support of the family Một ...
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
Artists, musicians, and celebrities gathered to show support and celebrate this glorious event for artists. ... All those, including the four sisters who were ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của hậu thuẫn , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ... Một nguồn của tư tưởng tai hại là gì, và ai là hậu thuẫn cho nó?
Xem chi tiết »
Xung đột nội dung là loại xung đột khi đưa ra một vấn đề gì đó thì 2 bên sẽ có ... (2) Các bên tham gia thỏa thuận hòa giải là người có quyền, nghĩa vụ đối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Hậu Thuẫn Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hậu thuẫn có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu