Hậu Tố Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. hậu tố
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

hậu tố tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hậu tố trong tiếng Trung và cách phát âm hậu tố tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hậu tố tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hậu tố tiếng Trung hậu tố (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm hậu tố tiếng Trung 词尾 《加在词的最后, 表示词形变化的词 (phát âm có thể chưa chuẩn)
词尾 《加在词的最后, 表示词形变化的词素, 如"站着"的"着", "孩子们"的"们"。汉语语法著作中常用"词尾"一名兼指后缀和词尾。》后缀 ; 于《加在词根后面的构词成分, 如"作家、科学家"里的"家", "规范化、绿化"里的"化", "人民性、党性"里的"性"。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hậu tố hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dốc bụng tiếng Trung là gì?
  • bỏ việc tiếng Trung là gì?
  • kem máy tiếng Trung là gì?
  • cơ giới tiếng Trung là gì?
  • dầu tinh chế tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hậu tố trong tiếng Trung

词尾 《加在词的最后, 表示词形变化的词素, 如"站着"的"着", "孩子们"的"们"。汉语语法著作中常用"词尾"一名兼指后缀和词尾。》后缀 ; 于《加在词根后面的构词成分, 如"作家、科学家"里的"家", "规范化、绿化"里的"化", "人民性、党性"里的"性"。》

Đây là cách dùng hậu tố tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hậu tố tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 词尾 《加在词的最后, 表示词形变化的词素, 如 站着 的 着 , 孩子们 的 们 。汉语语法著作中常用 词尾 一名兼指后缀和词尾。》后缀 ; 于《加在词根后面的构词成分, 如 作家、科学家 里的 家 , 规范化、绿化 里的 化 , 人民性、党性 里的 性 。》

Từ điển Việt Trung

  • lường trước được tiếng Trung là gì?
  • nhớ tưởng tiếng Trung là gì?
  • đơn hàng tiếng Trung là gì?
  • chú vợ tiếng Trung là gì?
  • thơ mới tiếng Trung là gì?
  • mùa thu mát mẻ tiếng Trung là gì?
  • thánh dụ tiếng Trung là gì?
  • mềm nắn rắn buông tiếng Trung là gì?
  • đường trung trực tiếng Trung là gì?
  • một nước ba vua tiếng Trung là gì?
  • chim ụt tiếng Trung là gì?
  • lỗ trục tiếng Trung là gì?
  • buông lung tiếng Trung là gì?
  • không tốt cũng chẳng xấu tiếng Trung là gì?
  • không bàn nữa tiếng Trung là gì?
  • hét ra lệnh tiếng Trung là gì?
  • duyệt lịch tiếng Trung là gì?
  • khói tiếng Trung là gì?
  • đúng lẽ tiếng Trung là gì?
  • cãi mạng tiếng Trung là gì?
  • lê la tiếng Trung là gì?
  • đẻ ra tiếng Trung là gì?
  • thoán nghịch tiếng Trung là gì?
  • buột mồm tiếng Trung là gì?
  • đi ô xít các bon tiếng Trung là gì?
  • lúa sạ tiếng Trung là gì?
  • thuế tem thuế tem trước bạ tiếng Trung là gì?
  • sàn gạch mozic tiếng Trung là gì?
  • mảy may sức lực tiếng Trung là gì?
  • điện tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hậu Tố Tiếng Trung Là Gì