Nghĩa của từ hậu viện trong Từ điển Tiếng Việt hậu viện [hậu viện] (quân) Reinforcements.
Xem chi tiết »
dt (H. hậu: sau; viện: cứu giúp) Quân cứu viện ở phía sau: Tiền tuyến đánh đã giỏi, hậu viện lại vững vàng. Nguồn tham khảo: Từ ...
Xem chi tiết »
hậu viện nghĩa là gì?, hậu viện được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
hậu viện Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hậu viện Tiếng Trung (có phát âm) là: 后援 《援军, 泛指支援的力量。》.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'hậu viện' trong tiếng Trung. hậu viện là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
hậu viện là gì?, hậu viện được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy hậu viện có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, ngày nay nhiều người hay dùng Hoàng hậu theo nghĩa là vợ của nhà vua nói chung, điều này có thể gây ra một số nhầm lẫn.
Xem chi tiết »
Phi tần mang danh phận thứ thiếp đứng dưới người vợ chính là Hoàng hậu hay ... như Tam cung Lục viện Thất thập nhị phi (三宫六院七十二妃), Hậu cung phi tần ...
Xem chi tiết »
(Danh) Sân (có tường thấp bao quanh). ◎Như: “đình viện” 庭院 sân nhà, “hậu viện” 後院 sân sau. ◇Lí Bạch 李白: “Mãn viện la tùng huyên” 滿院羅叢萱 (Chi ...
Xem chi tiết »
Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Từ đã xem · Introspective · Luge · Gerodontia · Premier · Falling jib ecrection method · Nongraphic character · Jet pot · Double line ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Hậu Viện Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hậu viện nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu