Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "have a bath" dịch thành: tắm. Câu ví dụ: Then you can relax, have a bath and a nice breakfast.
Xem chi tiết »
Look through examples of have a bath translation in sentences, ... FVDP Vietnamese-English Dictionary ... have a bath? Và lần cuối cùng con tắm là khi nào?
Xem chi tiết »
Lần cuối mày tắm là khi nào vậy? OpenSubtitles2018. v3. They travel to several places such as France, Spain, they take photos in a photo booth, they have a bath ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ have a bath trong Từ điển Tiếng Anh bathe, wash oneself in the bath.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · bath ý nghĩa, định nghĩa, bath là gì: 1. a long plastic, metal, or ceramic container that is filled with water so that you can sit or lie…
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HAVE TO TAKE A BATH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HAVE TO TAKE A BATH" - tiếng anh-tiếng việt bản ...
Xem chi tiết »
but if you have a shower head that can have a bath no matter in the bathtub or the wall-mount Shower Faucet plastic shower has flexible use.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ have a bath trong Từ điển Tiếng Anh bathe, wash oneself in the bath... Tác giả: vi.vdict.pro. Ngày đăng: 20/02/2021. Xếp hạng: 4 ⭐ ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với take a bath This is a dialect difference. In American English it's "take a bath" and in British English it's "have a bath".
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "take a bath" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh · Math · Ailments and Injures · Handicrafts · Describing Clothes · Kitchen verbs · Treatments and Remedies · Common Prepared Foods.
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2016 · Nhưng trong tiếng Tây, có đến 2 cách nói đi tắm, dành cho 2 kiểu tắm khác nhau: tắm vòi và tắm bồn. ... I prefer taking a shower to having a bath.
Xem chi tiết »
I don't think he baths very often. (Tớ không nghĩ là anh ấy tắm thường xuyên đâu.) - Động từ bath dùng khá trang trọng, thường dùng cụm have/take a ...
Xem chi tiết »
French Translation of “to have a bath” | The official Collins English-French Dictionary online. Over 100000 French translations of English words and ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
The addition of Epsom salts in your warm bath has been proven to help reduce inflammation in your joints caused by arthritis or other muscular diseases. The ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Have A Bath Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề have a bath trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu