12 thg 10, 2020
Xem chi tiết »
7 ngày trước · have a fling ý nghĩa, định nghĩa, have a fling là gì: 1. to have a short sexual relationship with someone: 2. to have a short sexual ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · “Have a fling” -> nghĩa là vui vẻ tận hưởng, không lo âu, nhất là khi đây là những giây phút cuối, nghĩa khác là có mối tình thoáng qua với ai.
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · Danh từ “fling” có nghĩa gốc là cái ném đi, quăng đi, liệng đi. Có lẽ từ nghĩa này mà người ta còn dùng “fling” để chỉ một mối quan hệ chóng ...
Xem chi tiết »
have a ˈfling ... 1 adore yourself after annoying or cerebration actively about anything, abnormally back it is the aftermost befalling you will have: Before I ...
Xem chi tiết »
(thông tục) sự thử làm, sự gắng thử. to have a fling at something: thử làm gì, gắng thử gì. Điệu múa sôi nổi. the Highland fling: điệu múa sôi nổi của Ê-cốt ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fling nghĩa là sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, ... to have a fling at something thử làm gì, gắng thử gì.
Xem chi tiết »
The meaning of HAVE A FLING AT (SOMETHING) is to try (something) without being very serious about it or without worrying about whether or not it will ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
a romantic affair or liaison with no attachment or commitment - like a one night stand you can say. I had a fling with my boss/ a stranger.
Xem chi tiết »
nói mỉa ai; chế nhạo ai; (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử; to have a fling at something thử làm gì, gắng thử gì; điệu múa sôi nổi; the Highland fling
Xem chi tiết »
Ex: I had a fling when I was travelling overseas. (Tôi đã yêu đương chóng vánh khi du lịch nước ngoài.) Ex: My friend prefers having short flings over serious ...
Xem chi tiết »
sorry bạn mình nhầm, cấu trúc it+be+adj +to verb, còn cấu trúc S+be+adj+that+S+V theo sau mới mệnh đề. Eg:I felt sad that I had not handled the matter ...
Xem chi tiết »
Khi ta làm việc gì đó mà giống như đang xem cỏ mọc thì có nghĩa là việc ấy ... She had her first summer fling with a boy from summer camp but thankfully it ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Cách chia động từ Fling ; Conditional Perfect Progressive, would have been flinging, would have been flinging ; Present Subjunctive, fling, fling ...
Xem chi tiết »
Hầu hết mọi người thực sự hoang tưởng về bất cứ điều gì hơn là một fling. ... no matter how tantalising the prospect of having a one-night stand or a little ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Have A Fling Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề have a fling là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu