Have Had To - TOEIC Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
Em có một thắc mắc là trong một vài câu có: HAVE HAD TO . Theo em nghĩ thì have đã là động từ mà had to lại là động từ thì tại sao hai động từ này là đứng gần nhau ạ ?
Ví dụ: For thousands of years after arriving, they have had to rely on catching marine species as a means of sustenance.
1 Câu trả lời 0 Thích Không thíchTa biết là muốn chuyển một động từ về thì hiện tại hoàn thành thì ta chuyển nó về dạng Viii rồi sau đó thêm have/has vào phía trước.
Ví dụ, ta có động từ lay out. Nếu muốn chuyển nó về thì hiện tại hoàn thành thì ta chuyển nó về Viii, thành laid out. Sau đó, ta thêm have vào phía trước thành have laid out:
lay out
→ laid out
→ have laid out
Tương tự, ta có động từ have to (nghĩa là “phải”). Nếu muốn chuyển nó về thì hiện tại hoàn thành thì ta chuyển nó về Viii, thành had to. Sau đó, ta thêm have vào phía trước thành have had to:
have to
→ had to
→ have had to
Do đó, have had to (“đã phải”) đơn giản là have to mà ở thì hiện tại hoàn thành.
Please login or Register to submit your answer
Tên người dùng hoặc địa chỉ email
Mật khẩu
Ghi nhớ đăng nhập
Thể loại câu hỏi
- Bài tập tiếng Anh (285)
- Câu hỏi chung (132)
- Ngữ pháp (871)
- TOEIC (699)
- Từ vựng (344)
Liên kết
Thông tin liên lạc
Email: [email protected]
Từ khóa » Has Had Nghĩa Là Gì
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Have, Has, Had Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Cách Dùng Have Has Had Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
Sự Khác Biệt Giữa Have Had Và Had - Strephonsays
-
Sử Dụng Have, Has, Had Là Gì ? (Từ Điển Anh Had Nghĩa Là Gì ...
-
Cách Dùng Have Has Had Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Cách Dùng Have Has Had Trong Tiếng Anh - .vn
-
Cách Dùng Have Has Had Trong Tiếng Anh - Khóa Học đấu Thầu
-
HAVE HAD LÀ GÌ
-
HAVE HAD LÀ GÌ - Maze Mobile
-
Sử Dụng Have, Has, Had Là Gì ? Nghĩa Của Từ Had Trong Tiếng Việt
-
What Is The Difference Between "I Have Had Là Gì Trong Tiếng Anh?
-
Cách Dùng Have Has Had Là Gì Trong Tiếng ... - LIVESHAREWIKI
-
Ý Nghĩa Của Had Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sử Dụng Have, Has, Had Là Gì ? (Từ Điển Anh Had ... - Chickgolden