Have - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc have
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc have

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Have.

Cách chia: have

Trợ động từ: have, be

Other forms: not have

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I have
  • you have
  • he/she/it has
  • we have
  • you have
  • they have

Quá khứ

  • I had
  • you had
  • he/she/it had
  • we had
  • you had
  • they had

Hiện tại tiếp diễn

  • I am having
  • you are having
  • he/she/it is having
  • we are having
  • you are having
  • they are having

Hiện tại hoàn thành

  • I have had
  • you have had
  • he/she/it has had
  • we have had
  • you have had
  • they have had

Tương lai

  • I will have
  • you will have
  • he/she/it will have
  • we will have
  • you will have
  • they will have

Tương lai hoàn thành

  • I will have had
  • you will have had
  • he/she/it will have had
  • we will have had
  • you will have had
  • they will have had

Quá khứ tiếp diễn

  • I was having
  • you were having
  • he/she/it was having
  • we were having
  • you were having
  • they were having

Quá khứ hoàn thành

  • I had had
  • you had had
  • he/she/it had had
  • we had had
  • you had had
  • they had had

Tương lai tiếp diễn

  • I will be having
  • you will be having
  • he/she/it will be having
  • we will be having
  • you will be having
  • they will be having

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been having
  • you have been having
  • he/she/it has been having
  • we have been having
  • you have been having
  • they have been having

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been having
  • you had been having
  • he/she/it had been having
  • we had been having
  • you had been having
  • they had been having

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been having
  • you will have been having
  • he/she/it will have been having
  • we will have been having
  • you will have been having
  • they will have been having

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • have
  • let’s have
  • have

Hiện tại

  • having

Quá khứ

  • had

Infinitive

  • to have

Phân từ hoàn thành

  • having had

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone

Từ khóa » đt Bất Quy Tắc Have