Hãy Cùng MIDtrans Tham Khảo Về Các Câu Chửi Tiếng Thái Này Ngay Sau đây Nhé! ... Các Câu Chửi Tiếng Thái Lan.
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang thắc mắc không biết khi tức giận thì nên chửi tiếng Thái như thế nào đúng không? Mặc dù không phải là một chủ đề quan trọng nhưng đây cũng là chủ đề thú vị mà bạn nên bỏ ít thời gian tìm hiểu. Hãy cùng MIDtrans tham khảo về các câu chửi tiếng Thái này ngay sau đây nhé!
Các câu chửi tiếng Thái Lan
1 | 他妈的tā mā de ( tha ma tợ ) Con mẹ nó |
2 | 你妈的nǐ mā de (nỉ ma tợ) Con mẹ mày |
3 | 肏你妈cào nǐ mā (trao nỉ ma) Đmm |
4 | 傻屄shǎ bī ( sả bi ) Ngu l*n |
5 | 二百五Èr bǎi wǔ ( ơ bái ủ ) Ngu |
6 | 贱女人jiàn nǚ rén ( chen nuỷ dấn ) Con đ* |
7 | 滚Gǔn ( quẩn ) Cút |
8 | 变态Biàntài ( Biên thai ) Biến thái |
9 | 王八蛋Wángbā dàn ( oáng pa tan ) Khốn nạn |
10 | 吃屎Chī shǐ Ăn c*t |
11 | 狗啃的 Gǒu kěn de ( cấu khẩn tợ ) Chó chết |
12 | 闭嘴Bì zuǐ ( bi chuẩy ) Im mồm |
13 | 笨蛋bèn dàn ( bân tan ) Ngu ngốc |
14 | 坏蛋huài dàn ( hoai tan ) Ngớ ngẩn |
15 | 打飞机dǎ fēi jī thủ dâm, x*c lọ |
16 | 小三xiǎo sān Tiểu tam |
17 | 贱货jiàn huò ( chen hua ) rẻ rách |
18 | 卖豆腐mài dòu fu ( mai tâu phụ ) bán dâm |
19 | 吃豆腐chī dòu fu ( chư tâu phụ ) biến thái |
20 | 公共汽车gōng gòng qì chē mẹ thiên hạ |
21 | 茂里Mào lǐ ( mao lỉ ) Ngu |
22 | 木嘴Mù zuǐ ( mu chuẩy ) Ngớ ngẩn |
23 | 废柴Fèi chái ( phây trái ) Phế vật, vô dụng |
24 | 收皮shōu pí ( sâu pí ) Cút |
25 | 收爹Shōu diē ( sâu tia ) Cút |
26 | 孤寒Gū hán ( cu hán ) Kibo |
27 | 丢7你Diū 7 nǐ ( tiêu chi nỉ ) Fuck you |
28 | 烂春袋Làn chūn dài ( lan chuân tai ) C*c |
29 | 芥菜老姜生菜仔Jiècài lǎo jiāng shēngcài zǐ ( chia chai lảo cheng sâng chai dử ) Vụng thối vụng nát |
30 | 落狗屎Luò gǒu shǐ ( lua cẩu sử ) chết tiệt |
31 | 痴线Chī xiàn ( chư xiên ) Điên |
32 | 生仔无屎忽Shēng érzi méi pìyǎn ( sâng ớ dự mấy pi dản ) Có con trai mà không có lỗ đ*t |
33 | 从我面前消失Cóng wǒ miànqián xiāoshī ( chúng gủa men chén seo sư ) Cút đi cho khuất mắt |
34 | 你真是一个废物Nǐ zhēnshi yí gè fèiwù ( Nỉ trân sư í cưa phây u ) Mày chẳng được cái tích sự gì |
35 | 没长眼啊méi zhǎng yǎn a ( mấy tráng dẻn a ) Mày mù à? |
36 | 别那样和我说话Bié nàyàng hé wǒ shuōhuà ( bía na dang hứa gủa sua hoa ) Đừng có nói cái giọng đó với tao |
37 | 你看什么看?Nǐ kàn shénme kàn Mày nhìn cái gì đấy?! |
38 | 关你屁事Guān nǐ pì shì ( quan nỉ pi sư ) Đéo phải chuyện của mày |
39 | 你的脑子进水啊Nǐ de nǎozi jìn shuǐ a ( nỉ tợ nảo dự chin suẩy a ) Mày mất não rồi à |
40 | 你是个混球nǐ shìgè húnqiú ( nỉ sư cưa huấn chiếu ) Mày là thằng khốn nạn |
41 | 你他妈的真混蛋Nǐ tā mā de zhēn húndàn (nỉ tha ma tơ chân huấn tan) Mẹ kiếp, khốn nạn |
42 | 他妈的给我滚Tā mā de gěi wǒ gǔn (tha ma tơ cấy úa quẩn) Cút con mẹ mày đi |
43 | 你这蠢猪Nǐ zhè chǔn zhū (nỉ chưa chuẩn chu) Ngu như lợn |
44 | 全是屁话Quán shì pìhuà (troén sư pi hoa) Xạo l*n |
45 | 肏你祖宗十八代cào nǐ zǔ zōng shí bā dài (chao nỉ chủ chung xứ pa tai) Đ*t cả lò nhà mày |
46 | 牛屄niú bī ( niếu pi ) Hay vãi |
47 | 你有病呀Nǐ yǒu bìng ya ( ní dẩu binh a ) Mày bệnh thế |
48 | 你疯了Nǐ fēng le ( nỉ phâng lơ ) Mày điên à |
49 | 去死吧Qù sǐ ba ( chuy sử ba ) Chết mẹ mày đi |
50 | 你以为你是谁Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi ( ní ỉ guấy nỉ sư sấy ) Mày nghĩ mày là ai |
- Báo giá nhanh
- info@dichthuatmientrung.com.vn
- 0947.688.883 - 0963.918.438
- Hỗ trợ Zalo
Từ khóa » Chửi Bậy Tiếng Dân Tộc Thái
-
TỪ ĐIỂN TIẾNG THÁI PHIÊN BẢN CHỬI BẬY... - Check In Vietnam
-
NHỮNG CÂU CHỬI BÁ ĐẠO TIẾNG THÁI - PHỔ THÔNG. | Tilado
-
Một Vài Câu Chửi Thề Tiếng Thái Bạn Nên Biết Khi Qua Thái Lan (Some ...
-
5 Từ TIẾNG THÁI đọc Như CHỬI Nhưng Nghĩa Không Hề Bậy - YouTube
-
Một Số Tiếng Dân Tộc Tày Nùng Ae Cần Phải Biết Khi Có Người Chửi Mình
-
Chửi Nhau Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
6 Cách Nói "Anh Yêu Em - Em Yêu Anh" Bằng Tiếng Dân Tộc - Ohay TV
-
CHỬI THỀ NÓI TỤC = MẤT DẠY | Cua đồng's Blog
-
Chửi – Một Dân Tộc Tính Của Người Việt Nam - Spiderum
-
[PDF] Nói Tục - VNU
-
Chửi Nhau Bằng Tiếng Thái
-
Xem Nhiều 7/2022 # Chửi Bậy Chửi Thề Tiếng Hàn Từ A Đến Z (Có ...